Grammar 101: Affect vs. Effect: Sự khác biệt | IDP IELTS ielts.idp.com › IDP IELTS Việt Nam › Chuẩn bị cho kỳ thi IELTS
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: effect effect /i'fekt/. danh từ. kết quả. cause and effect: nguyên nhân và kết quả. hiệu lực, hiệu quả, tác dụng. of no effect: không có hiệu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: effects effect /i'fekt/. danh từ. kết quả. cause and effect: nguyên nhân và kết quả. hiệu lực, hiệu quả, tác dụng. of no effect: không có hiệu ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · The radiation leak has had a disastrous effect on the environment. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. result. His firing was a direct result of his ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Kết quả · Hiệu lực, hiệu quả, tác dụng · Tác động, ảnh hưởng; ấn tượng · Mục đích, ý định · (số nhiều) của, của cải, vật dụng · (vật lý) hiệu ứng ...
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa của effect bao gồm: consequence, result, outcome, upshot, sequel. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: effects effect /i'fekt/. danh từ. kết quả. cause and effect: nguyên nhân và kết quả. hiệu lực, hiệu quả, tác dụng. of no effect: không có hiệu ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự effect. ... the effect of light on plants: ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối. mục đích, ý định. to this effect: vì mục ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Impact trong ielts tiếng Anh) · influence n., v. #effect, might · effect n., v. #stimulus · affect v ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage effect từ nào từ đồng nghĩa, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
Side effect - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Effect, impact, influence. Effect, impact, influence đều là các danh từ mang nghĩa “ảnh hưởng”. Tuy nhiên, giữa các từ ...
Xem chi tiết »
Estimates for a necessary minimum population to maintain genetic effectiveness range between 100 and 150 animals. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (7) 20 cụm từ đồng nghĩa phổ biến trong IELTS Writing giúp bạn paraphrase tốt hơn, tránh lặp lại từ ... drawbacks ≈ disadvantages ≈ negative effects: bất lợi ...
Xem chi tiết »
side effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm side effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của side ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Effect Từ đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề effect từ đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu