Side Effect Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
side effect
* kinh tế
hiệu ứng phụ, bên
tác dụng phụ
* kỹ thuật
ảnh hưởng phụ
hiệu ứng biên
hiệu ứng phụ
phản ứng phụ
toán & tin:
hiệu ứng lề
y học:
tác động phụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
side effect
a secondary and usually adverse effect of a drug or therapy
severe headaches are one of the side effects of the drug
any adverse and unwanted secondary effect
a strategy to contain the fallout from the accounting scandal
Synonyms: fallout



Từ liên quan- side
- sided
- sider-
- side-on
- sidearm
- sidebar
- sidecar
- sideman
- sidepit
- sidero-
- sideway
- side arm
- side bar
- side car
- side cut
- side job
- side lap
- side leg
- side rod
- side set
- side-bet
- side-car
- sideband
- sidebone
- sideburn
- sidekick
- sideline
- sideling
- sidelong
- sidereal
- siderite
- sideshow
- sideslip
- sidesman
- sidespin
- sidestep
- sidetone
- sidewalk
- sidewall
- sideward
- sideways
- sidewipe
- sidewise
- sidework
- side band
- side deal
- side dish
- side door
- side drum
- side echo
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Effect Từ đồng Nghĩa
-
Grammar 101: Affect Vs. Effect: Sự Khác Biệt | IDP IELTS
-
Đồng Nghĩa Của Effect - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Effects - Idioms Proverbs
-
Effect - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Nghĩa Của Từ Effect - Từ điển Anh - Việt
-
Từ đồng Nghĩa Của Effect Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trái Nghĩa Của Effects - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Effect - Từ đồng Nghĩa
-
Impact Synonym – Other Word For Impact | Từ đồng Nghĩa Với Impact
-
Effect Từ Nào Từ đồng Nghĩa - Alien Dictionary
-
Side Effect: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Phân Biệt Một Số Danh Từ đồng Nghĩa Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh ...
-
EFFECTS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
[PARAPHRASE] 20 Cụm Từ đồng Nghĩa Phổ Biến