efficient - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › efficient
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Từ Cambridge English Corpus. Industry funds are significantly more efficient than company funds and other types of pension funds.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · efficient ý nghĩa, định nghĩa, efficient là gì: 1. working or ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
'efficient' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở ... English, Vietnamese. efficient. * tính từ - có hiệu lực, có hiệu quả
Xem chi tiết »
Tính từ · Có hiệu lực, có hiệu quả · Có năng lực, có khả năng · Có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...) ...
Xem chi tiết »
Bản dịch · efficient {tính từ} · efficiently {trạng từ} · efficiency {danh từ}.
Xem chi tiết »
Phát âm efficient. efficient /i'fiʃənt/. tính từ. có hiệu lực, có hiệu quả. có năng lực, có khả năng. có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...) ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2019 · Vậy hãy cùng Timviec365.vn tìm hiểu Efficient là gì không chỉ về ý ... Efficient & Effective trong tiếng Anh đều thuộc loại từ là “tính từ” ...
Xem chi tiết »
tính từ. có hiệu lực, có hiệu quả. có năng lực, có khả năng. có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...) Chuyên ngành Anh - Việt. efficient. [i'fi∫ənt] ...
Xem chi tiết »
Câu ví dụ: So very efficient vehicles, buildings and factories↔ Vậy xe cộ, ... Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2020 · Sao mình không chọn câu A là so efficiently than ạ! mà phải chọn câu B ... Ngoài ra, ta dùng tính từ hay trạng từ là tùy vào thành phần đang ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của efficient trong tiếng Anh. efficient có nghĩa là: efficient /i'fiʃənt/* tính từ- có hiệu lực, có hiệu quả- có năng lực, có khả ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ efficient ... tính từ. có hiệu lực, có hiệu quả có năng lực, có khả năng ... This approach is supported by efficient farming practices, ...
Xem chi tiết »
"efficient" Meaning. efficient. /ɪˈfɪʃənt/. Tính từ. "efficient" Example Sentences. The subway is a fast and efficient means of transportation.
Xem chi tiết »
efficient. | efficient efficient (ĭ-fĭshʹənt) adjective 1. Acting directly to produce an effect: an efficient cause. See synonyms at effective.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Efficient Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề efficient tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu