Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực. to make a great effort: cố gắng, nỗ lực. Kết quả của sự cố gắng. Chuyên ngành. Cơ - Điện tử ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · effort ý nghĩa, định nghĩa, effort là gì: 1. physical or mental activity needed to achieve something: 2. the result of an attempt to produce ... Xem thêm · Phát âm của effort là gì? · Effortless · Effortlessly
Xem chi tiết »
She played a significant role in the 9/11 efforts. ... A $50,000 fundraising program was announced that year, but the effort proved futile, and the school was ...
Xem chi tiết »
Cố gắng. ... (Cơ học) Lực; ứng lực. ... (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự đau mỏi cơ (do bắp cơ quá căng thẳng). un partisan du moindre effort — ...
Xem chi tiết »
VERB + EFFORT demand, need, require, take It takes constant effort to become fluent in a language. | devote, expend, put in All the team members have put in a ...
Xem chi tiết »
effort : □sự cố gắng; sự ráng sức; sự nỗ lực ☆a waste of time and effort sự lãng phí thời gian và sức lực ☆they lifted the heavy rock without effort họ ...
Xem chi tiết »
danh từ · sự cố gắng; sự ráng sức; sự nỗ lực · sự lãng phí thời gian và sức lực · họ nhấc tảng đá nặng lên một cách dễ dàng · anh ấy phải cố gắng thêm trong công ...
Xem chi tiết »
Để chỉ nỗ lực, cố gắng, ráng sức để làm một điều gì đó. Ví dụ: I made a great effort to finish the job on time. Tôi đã rất cố gắng hết sức để hoàn thành công ...
Xem chi tiết »
1. “In an effort to” nghĩa là gì? ... - Cụm từ “be in an effort to do something” là cố gắng làm điều gì đó. Ví dụ: ... - Ta có thể dùng “make an effort to do ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ effort trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Danh từ 1. sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm 2. (effort to do sth) nỗ lực 3. kết quả đạt được (của ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2021 · Bạn cũng có thể nhớ cấu trúc "make an effort + to V", có nghĩa là "cố gắng để làm gì đó". "Please make an effort to be on time." => Làm ơn cố ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2021 · Make có nghĩa gốc là hành động tạo ra một thứ gì đó (producing something). Ta có các collocation.
Xem chi tiết »
(In this sentence ; My crap lungs complicate efforts to fend off unwanted advances) có nghĩa là gì? A: complicate efforts = make it harder. Crap lungs means ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của effort trong tiếng Pháp ... effort. danh từ giống đực. cố gắng. Un effort désespéré+ một cố gắng tuyệt vọng. Sans effort+ không phải ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Effort Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề effort nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu