Effort Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ effort tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm effort tiếng Pháp effort (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ effort

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

effort tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ effort trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ effort tiếng Pháp nghĩa là gì.

effort danh từ giống đực cố gắngUn effort désespéré+ một cố gắng tuyệt vọngSans effort+ không phải cố gắng dễ dàng (cơ học) lực; ứng lựcEffort de traction/effort de tension+ lực kéo L′effort des arches d′un pont+ ứng lực vòm cầuEffort de compression/effort de contraction+ lực nénEffort d′écartement+ lực tách raEffort de flexion+ lực uốnEffort de freinage+ lực hãmEffort de frottement+ lực ma sátEffort de poussée+ lực đẩyEffort de torsion+ lực xoắn (thú y học) sự bong gân (từ cũ, nghĩa cũ) sự đau mỏi cơ (do bắp cơ quá căng thẳng)un partisan du moindre effort+ (thân mật) kẻ lười# phản nghĩaDétente, repos.
Xem từ điển Việt Pháp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của effort trong tiếng Pháp

effort. danh từ giống đực. cố gắng. Un effort désespéré+ một cố gắng tuyệt vọng. Sans effort+ không phải cố gắng dễ dàng. (cơ học) lực; ứng lực. Effort de traction/effort de tension+ lực kéo. L′effort des arches d′un pont+ ứng lực vòm cầu. Effort de compression/effort de contraction+ lực nén. Effort d′écartement+ lực tách ra. Effort de flexion+ lực uốn. Effort de freinage+ lực hãm. Effort de frottement+ lực ma sát. Effort de poussée+ lực đẩy. Effort de torsion+ lực xoắn. (thú y học) sự bong gân. (từ cũ, nghĩa cũ) sự đau mỏi cơ (do bắp cơ quá căng thẳng). un partisan du moindre effort+ (thân mật) kẻ lười. # phản nghĩa. Détente, repos..

Đây là cách dùng effort tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ effort tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ vựng liên quan tới effort

  • discrimination tiếng Pháp là gì?
  • synanthérée tiếng Pháp là gì?
  • pineau tiếng Pháp là gì?
  • militaire tiếng Pháp là gì?
  • palper tiếng Pháp là gì?
  • saponacé tiếng Pháp là gì?
  • tropical tiếng Pháp là gì?
  • vaccinide tiếng Pháp là gì?
  • pécher tiếng Pháp là gì?
  • pontet tiếng Pháp là gì?
  • septicémie tiếng Pháp là gì?
  • averti tiếng Pháp là gì?
  • frileux tiếng Pháp là gì?
  • guetter tiếng Pháp là gì?
  • labadens tiếng Pháp là gì?

Từ khóa » Effort Nghĩa Là Gì