Egalitarian Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "egalitarian" thành Tiếng Việt
bình quân chủ nghĩa là bản dịch của "egalitarian" thành Tiếng Việt.
egalitarian adjective noun ngữ phápCharacterized by social equality and equal rights for all people. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm egalitarianTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bình quân chủ nghĩa
GlosbeResearch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " egalitarian " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "egalitarian" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Egalitarian Nghĩa Là Gì
-
EGALITARIAN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Egalitarian - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Egalitarian Là Gì, Nghĩa Của Từ Egalitarian | Từ điển Anh - Việt
-
Chủ Nghĩa Quân Bình (Egalitarianism) Là Gì? Các Loại ... - VietnamBiz
-
'egalitarian' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
EGALITARIAN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Egalitarian
-
Từ điển Anh Việt "egalitarian" - Là Gì?
-
Từ: Egalitarian
-
Chủ Nghĩa Quân Bình (Egalitarianism) Là Gì? Các ... - LIVESHAREWIKI
-
Egalitarian Là Gì - Nghĩa Của Từ Egalitarian
-
Định Nghĩa Egalitarian Là Gì?
-
Egalitarian Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt