Egg - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=egg&oldid=2073587” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛɡ/
Hoa Kỳ | [ˈɛɡ] |
Danh từ
[sửa]egg /ˈɛɡ/
- Trứng. an addle egg — trứng ung
- (Quân sự) , lóng bom
- mìn
- ngư lôi. to lay eggs — đặt mìn
Thành ngữ
[sửa]- as full as an egg: Chật ních, chật như nêm.
- as sure as eggs is eggs: Xem Sure
- bad egg: Người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu.
- good egg: (Từ lóng) Người rất tốt, vật rất tốt.
- to have (put) all one's eggs in pne basket: (Tục ngữ) Một mất một còn, được ăn cả ngã về không.
- to the egg:
- Khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai. to crash in the egg — bóp chết ngay khi còn trong trứng nước to lay an egg — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)
- teach your grandmother to suck eggs: Trứng lại đòi khôn hơn vịt.
Ngoại động từ
[sửa]egg ngoại động từ /ˈɛɡ/
- Trộn trứng vào, đánh trứng vào.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) ném trứng vào.
- (+ on) Thúc giục.
Chia động từ
[sửa] eggDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to egg | |||||
Phân từ hiện tại | egging | |||||
Phân từ quá khứ | egged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | egg | egg hoặc eggest¹ | eggs hoặc eggeth¹ | egg | egg | egg |
Quá khứ | egged | egged hoặc eggedst¹ | egged | egged | egged | egged |
Tương lai | will/shall² egg | will/shall egg hoặc wilt/shalt¹ egg | will/shall egg | will/shall egg | will/shall egg | will/shall egg |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | egg | egg hoặc eggest¹ | egg | egg | egg | egg |
Quá khứ | egged | egged | egged | egged | egged | egged |
Tương lai | were to egg hoặc should egg | were to egg hoặc should egg | were to egg hoặc should egg | were to egg hoặc should egg | were to egg hoặc should egg | were to egg hoặc should egg |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | egg | — | let’s egg | egg | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "egg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Cách đọc Từ Egg
-
EGG | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phát âm: Egg - YouTube
-
Cách Phát âm Egg - Forvo
-
Cách Phát âm Eggs - Forvo
-
ĐÁNH VẦN & PHÁT ÂM (EGGS) - Saigon Connection
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'egg' Trong Từ điển Lạc Việt
-
EGG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Eggs Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Egg Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Egg đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Reading Eggs (HSD 01 Năm) | Con Tự Học
-
[PDF] Lắc ðều! Trò Chơi Với Hộp Trứng ðể Phát
-
DASH DELUXE Express EGG COOKER K50780 Hướng Dẫn Sử Dụng