Egg - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛɡ/
Hoa Kỳ[ˈɛɡ]

Danh từ

[sửa]

egg /ˈɛɡ/

  1. Trứng. an addle egg — trứng ung
  2. (Quân sự) , lóng bom
  3. mìn
  4. ngư lôi. to lay eggs — đặt mìn

Thành ngữ

[sửa]
  • as full as an egg: Chật ních, chật như nêm.
  • as sure as eggs is eggs: Xem Sure
  • bad egg: Người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu.
  • good egg: (Từ lóng) Người rất tốt, vật rất tốt.
  • to have (put) all one's eggs in pne basket: (Tục ngữ) Một mất một còn, được ăn cả ngã về không.
  • to the egg:
    1. Khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai. to crash in the egg — bóp chết ngay khi còn trong trứng nước to lay an egg — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)
  • teach your grandmother to suck eggs: Trứng lại đòi khôn hơn vịt.

Ngoại động từ

[sửa]

egg ngoại động từ /ˈɛɡ/

  1. Trộn trứng vào, đánh trứng vào.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) ném trứng vào.
  3. (+ on) Thúc giục.

Chia động từ

[sửa] egg
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to egg
Phân từ hiện tại egging
Phân từ quá khứ egged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại egg egg hoặc eggest¹ eggs hoặc eggeth¹ egg egg egg
Quá khứ egged egged hoặc eggedst¹ egged egged egged egged
Tương lai will/shall² egg will/shall egg hoặc wilt/shalt¹ egg will/shall egg will/shall egg will/shall egg will/shall egg
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại egg egg hoặc eggest¹ egg egg egg egg
Quá khứ egged egged egged egged egged egged
Tương lai were to egg hoặc should egg were to egg hoặc should egg were to egg hoặc should egg were to egg hoặc should egg were to egg hoặc should egg were to egg hoặc should egg
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại egg let’s egg egg
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "egg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=egg&oldid=2073587” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Cách đọc Từ Egg