29 thg 6, 2022 · Phát âm của eggshell. Cách phát âm eggshell trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
eggshell ý nghĩa, định nghĩa, eggshell là gì: 1. the hard outside covering of an egg 2. paint that is ... Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm eggshell trong Tiếng Anh bằng giọng phát âm bản xứ. eggshell dịch tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈɛɡ.ˌʃɛɫ/. Danh từSửa đổi. eggshell /ˈɛɡ.ˌʃɛɫ/. Vỏ trứng. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈɛɡ.ˈʃɛɫ/. Danh từSửa đổi. egg-shell /ˈɛɡ.ˈʃɛɫ/. Vỏ trứng. Thành ngữSửa đổi. to walk (tread) upon egg-shells: ...
Xem chi tiết »
egg-shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egg-shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egg-shell.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eggshells. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eggshells ...
Xem chi tiết »
egg-shell trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng egg-shell (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
eggshells trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eggshells (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:26 Đã đăng: 3 thg 3, 2015 Bị thiếu: cách đọc từ VIDEO
Xem chi tiết »
egg-shell /'egʃel/ nghĩa là: vỏ trứng, mỏng mảnh như vỏ trứng... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ egg-shell, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Các bản dịch phổ biến nhất của "vỏ trứng": eggshell, egg-shell. ... Vỏ trứng được chim bố mẹ bóc tách sau khi chim non nở bằng cách hoặc loại bỏ đi số mảnh ...
Xem chi tiết »
egg-shell. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egg-shell. Phát âm : /'egʃel/. + danh từ. vỏ trứng. to walk (tread) upon egg-shells.
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác. Egg-shell paper · Egg-slice · Egg-spoon · Egg-tooth · Egg-tube · Egg-whisk · Egg-white injury · Egg albumin · Egg albumin agar ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cách đọc Từ Eggshell
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách đọc từ eggshell hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu