Eggshells Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ eggshells tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | eggshells (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ eggshellsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
eggshells tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eggshells trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eggshells tiếng Anh nghĩa là gì.
eggshell* danh từ- vỏ trứng
Thuật ngữ liên quan tới eggshells
- Bancor tiếng Anh là gì?
- preceding tiếng Anh là gì?
- draughtboard tiếng Anh là gì?
- electrography tiếng Anh là gì?
- interstate tiếng Anh là gì?
- Commodity terms of trade tiếng Anh là gì?
- regrettably tiếng Anh là gì?
- yogin tiếng Anh là gì?
- self-accusation tiếng Anh là gì?
- hoping tiếng Anh là gì?
- absinth tiếng Anh là gì?
- inconspicuously tiếng Anh là gì?
- stalwartly tiếng Anh là gì?
- lobar tiếng Anh là gì?
- excommunicated tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eggshells trong tiếng Anh
eggshells có nghĩa là: eggshell* danh từ- vỏ trứng
Đây là cách dùng eggshells tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eggshells tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
eggshell* danh từ- vỏ trứng
Từ khóa » Cách đọc Từ Eggshell
-
EGGSHELL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Eggshell Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eggshell Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Eggshell - Wiktionary Tiếng Việt
-
Egg-shell - Wiktionary Tiếng Việt
-
Egg-shell Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Eggshells Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Egg-shell Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
How To Pronounce Eggshell - YouTube
-
Từ: Egg-shell
-
Vỏ Trứng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Egg-shell
-
Egg-shell Là Gì, Nghĩa Của Từ Egg-shell | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Egg-shell - Từ điển Anh - Việt
eggshells (phát âm có thể chưa chuẩn)