Eggs Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ eggs tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | eggs (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ eggsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
eggs tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eggs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eggs tiếng Anh nghĩa là gì.
egg /eg/* danh từ- trứng=an addle egg+ trứng ung- (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi=to lay eggs+ đặt mìn!as full as an egg- chật ních, chật như nêm!as sure as eggs is eggs- (xem) sure!bad egg- người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu!good egg- (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt!to have (put) all one's eggs in pne basket- (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không!to the egg- khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai=to crash in the egg+ bóp chết ngay khi còn trong trứng nước=to lay an egg+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)!teach your grandmother to suck eggs- trứng lại đòi khôn hơn vịt* ngoại động từ- trộn trứng vào, đánh trứng vào- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào- (+ on) thúc giục
Thuật ngữ liên quan tới eggs
- raglans tiếng Anh là gì?
- brouhaha tiếng Anh là gì?
- humanized tiếng Anh là gì?
- careful tiếng Anh là gì?
- coxae tiếng Anh là gì?
- tracheotomies tiếng Anh là gì?
- venenific tiếng Anh là gì?
- gelignite tiếng Anh là gì?
- glitteringly tiếng Anh là gì?
- solomon tiếng Anh là gì?
- knowingly tiếng Anh là gì?
- blitzs tiếng Anh là gì?
- unstimulated tiếng Anh là gì?
- varech tiếng Anh là gì?
- crozier tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eggs trong tiếng Anh
eggs có nghĩa là: egg /eg/* danh từ- trứng=an addle egg+ trứng ung- (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi=to lay eggs+ đặt mìn!as full as an egg- chật ních, chật như nêm!as sure as eggs is eggs- (xem) sure!bad egg- người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu!good egg- (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt!to have (put) all one's eggs in pne basket- (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không!to the egg- khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai=to crash in the egg+ bóp chết ngay khi còn trong trứng nước=to lay an egg+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)!teach your grandmother to suck eggs- trứng lại đòi khôn hơn vịt* ngoại động từ- trộn trứng vào, đánh trứng vào- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào- (+ on) thúc giục
Đây là cách dùng eggs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eggs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
egg /eg/* danh từ- trứng=an addle egg+ trứng ung- (quân sự) tiếng Anh là gì? lóng bom tiếng Anh là gì? mìn tiếng Anh là gì? ngư lôi=to lay eggs+ đặt mìn!as full as an egg- chật ních tiếng Anh là gì? chật như nêm!as sure as eggs is eggs- (xem) sure!bad egg- người không làm được trò trống gì tiếng Anh là gì? kế hoạch không đi đến đâu!good egg- (từ lóng) người rất tốt tiếng Anh là gì? vật rất tốt!to have (put) all one's eggs in pne basket- (tục ngữ) một mất một còn tiếng Anh là gì? được ăn cả ngã về không!to the egg- khi còn trưng nước tiếng Anh là gì? trong giai đoạn phôi thai=to crash in the egg+ bóp chết ngay khi còn trong trứng nước=to lay an egg+ (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)!teach your grandmother to suck eggs- trứng lại đòi khôn hơn vịt* ngoại động từ- trộn trứng vào tiếng Anh là gì? đánh trứng vào- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (thông tục) ném trứng vào- (+ on) thúc giục
Từ khóa » Eggs Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Egg Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Egg - Từ điển Anh - Việt
-
EGG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Eggs Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Egg
-
"eggs " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Eggs" | HiNative
-
Easter Egg Nghĩa Là Gì? Nguồn Gốc Thuật Ngữ Easter Egg - Learn Lingo
-
"egg" Là Gì? Nghĩa Của Từ Egg Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Eggs Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Eggs«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Egg - Wiktionary Tiếng Việt
-
HEN EGGS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Easter Egg Là Gì? Nguồn Gốc Và ý Nghĩa Trong Nhiều Lĩnh Vực
eggs (phát âm có thể chưa chuẩn)