Egyptian - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈdʒɪp.ʃən/
Tính từ
[sửa]egyptian /ɪ.ˈdʒɪp.ʃən/
- (Thuộc) Ai-cập.
- Danh từ.
- Người Ai-cập.
- Thuốc lá Ai-cập.
Tham khảo
[sửa]- "egyptian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Egypt Cách đọc
-
Egypt | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Egypt Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Egypt - Forvo
-
Egypt - Wiktionary Tiếng Việt
-
EGYPT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nước Ai Cập Tiếng Anh Là Gì? Egypt Hay Egyptian - Vuicuoilen
-
Ai Cập – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chữ Tượng Hình Ai Cập – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Egypt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đọc Tên Các Nước Trên Thế Giới Bằng Tiếng Anh Chuẩn Không Cần Chỉnh
-
Căn Hộ Cairo Egypt Al Rehab Amazing Flat
-
Căn Hộ Nile Jewel Suites Luxor Egypt
-
Egyptian Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?