Either - Wiktionary Tiếng Việt

either
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Liên từ
    • 1.5 Phó từ
    • 1.6 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈi.ðɜː/
Hoa Kỳ[ˈi.ðɜː]

Tính từ

either /ˈi.ðɜː/

  1. Mỗi (trong hai), một (trong hai).
  2. Cả hai. on either side — ở mỗi bên, ở một trong hai bên; cả hai bên

Danh từ

either /ˈi.ðɜː/

  1. Mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật (trong hai). either of us — một ai trong hai chúng ta.
  2. Cả hai (người, vật).

Liên từ

either /ˈi.ðɜː/

  1. Hoặc. either... or... — ... hoặc... either come in or go out — hoặc vào hoặc ra either drunk or mad — hoặc là say hoặc là khùng

Phó từ

either (dùng với câu hỏi phủ định) /ˈi.ðɜː/

  1. Cũng phải thế. if you don't take it, I shan't either — nếu anh không lấy cái đó thì tôi cũng không lấy

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “either”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=either&oldid=2063371”

Từ khóa » Phát âm Của Từ Either