"el" Là Gì? Nghĩa Của Từ El Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"el" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

el

el /el/
  • danh từ
    • (như) ell
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của elevated railroad đường sắt (nền) cao

Xem thêm: elevation, EL, altitude, ALT, elevated railway, elevated railroad, elevated, overhead railway

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

el

Từ điển WordNet

    n.

  • angular distance above the horizon (especially of a celestial object); elevation, EL, altitude, ALT
  • a railway that is powered by electricity and that runs on a track that is raised above the street level; elevated railway, elevated railroad, elevated, overhead railway

English Slang Dictionary

short for El Producto cigars

File Extension Dictionary

Emacs Lisp Source Code (Free Software Foundation, Inc.)

Oil and Gas Field Glossary

Electrical Log

Từ khóa » El Là Gì