EL Là Gì? Nghĩa Của Từ El - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary

AbbreviationDictionary.com Trang chủ Giới thiệu Liên hệ EL là gì? Nghĩa của từ el

EL là gì?

EL là “Exalitre” trong tiếng Anh.

EL là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EL là “Exalitre”.

Exalitre: Exalitre.

Một số kiểu EL viết tắt khác:

Greek language: Ngôn ngữ Hy Lạp. mã ISO 639-1: el.

Giải thích ý nghĩa của EL

EL có nghĩa “Exalitre”, dịch sang tiếng Việt là “Exalitre”.

Gợi ý liên quan EL

Danh sách gợi ý:

CBIU: Control Bus Interface Unit. Bộ giao diện Bus điều khiển.

DAU: Data Acquisition Unit. Đơn vị thu thập dữ liệu.

EDC: Engineering Document Center. Trung tâm tài liệu kỹ thuật.

OALC: Ogden Air Logistics Center. Trung tâm hậu cần hàng không Ogden.

STEP: SMA Technical Excellence Program. Chương trình xuất sắc về kỹ thuật SMA.

Từ mới cập nhật

  • KNOW
  • ZHC
  • DVMS
  • VYO
  • TOWS

Phân loại

  • A(529+)
  • B(304+)
  • C(529+)
  • D(323+)
  • E(215+)
  • F(268+)
  • G(269+)
  • H(262+)
  • I(298+)
  • J(142+)
  • K(157+)
  • L(228+)
  • M(399+)
  • N(422+)
  • O(178+)
  • P(351+)
  • Q(65+)
  • R(225+)
  • S(486+)
  • T(384+)
  • U(208+)
  • V(132+)
  • W(165+)
  • X(99+)
  • Y(68+)
  • Z(41+)
  • 0(1+)
  • 1(3+)
  • 2(7+)
  • 3(5+)
  • 4(4+)
  • 5(1+)
  • 6(1+)
  • 7(1+)
  • 8(1+)
  • 9(1+)
AbbreviationDictionary © 2022

Từ khóa » El Là Gì