"elegant" Là Gì? Nghĩa Của Từ Elegant Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"elegant" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

elegant

elegant /'eligənt/
  • tính từ
    • thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)
    • cùi lách hạng nhất, chiến, cừ
    • danh từ
      • người thanh lịch, người tao nhã
    nhã nhặn
    phong nhã
    Lĩnh vực: toán & tin
    tao nhã
    elegant breadboard
    kiểu thu nhỏ đẹp mắt
    elegant programming
    lập trình elegant
    elegant programming
    lập trình khéo léo

    Xem thêm: graceful, refined

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    elegant

    Từ điển Collocation

    elegant adj.

    VERBS be, feel, look

    ADV. extremely, very | quite, rather | beautifully the beautifully elegant spire of the church | casually, quietly the quietly elegant wives of the directors | impossibly, supremely the foyer of an impossibly elegant Paris hotel

    Từ điển WordNet

      adj.

    • refined and tasteful in appearance or behavior or style

      elegant handwriting

      an elegant dark suit

      she was elegant to her fingertips

      small churches with elegant white spires

      an elegant mathematical solution--simple and precise and lucid

    • suggesting taste, ease, and wealth; graceful, refined
    • displaying effortless beauty and simplicity in movement or execution

      an elegant dancer

      an elegant mathematical solution -- simple and precise

    Microsoft Computer Dictionary

    adj. Combining simplicity, terseness, efficiency, and subtlety. On the academic side of computer science, elegant design (say, of programs, algorithms, or hardware) is a priority, but in the frenetic pace of the computer industry, elegant design may be sacrificed for the sake of speeding a product’s development, sometimes resulting in bugs that are difficult to correct.

    English Synonym and Antonym Dictionary

    syn.: cultured fine polished refined superior tastefulant.: inelegant

    Từ khóa » Elegant Nghĩa Là Gì