Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: elegant nghĩa là thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc. ... Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elegant ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · elegant ý nghĩa, định nghĩa, elegant là gì: 1. graceful and attractive in appearance or behaviour: 2. An elegant idea, plan, or solution is…
Xem chi tiết »
Là một tính từ. Nghĩa là tao nhã, thanh lịch, đoan trang. Chỉ sự nhẹ nhàng, điềm đạm, ứng xử có văn hóa , luôn hành động theo hướng ...
Xem chi tiết »
My work is a tribute to insects, to their intelligence, personality and elegant beauty, she says. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. elegant. refined and tasteful in appearance or behavior or style. elegant handwriting. an elegant dark suit. she was elegant ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Elegant La Gi Nghia Cua Tu Elegant Trong Tieng. 01. Jun. Elegant Là Gì – Nghĩa Của Từ Elegant Trong Tiếng Việt. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt ...
Xem chi tiết »
Elegant là gì: / ´eligənt /, Tính từ: thanh lịch, tao nhã, đoan trang, thanh thoát, thùy mị, Danh từ: người thanh lịch, người tao nhã, Toán &...
Xem chi tiết »
elegant có nghĩa là. Kỹ sư tiếng lóng cho một cách rất sạch sẽ hoặc sáng tạo để giải quyết một vấn đề. I.E. ngược lại với Kludge ...
Xem chi tiết »
'''´eligənt'''/, Thanh lịch, tao nhã, đoan trang, thanh thoát, thùy mị, Người thanh lịch, người tao nhã, tao nhã, nhã nhặn, phong nhã, adjective, Bị thiếu: ý | Phải bao gồm: ý
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ elegant - elegant là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: ... Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, ...
Xem chi tiết »
elegant trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng elegant (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2021 · The physical elements of the design are elegant and the durable casing of the sound components requiring no power or maintenance is clever ...
Xem chi tiết »
adj. refined và tasteful in appearance or behavior or style. elegant handwriting. an elegant dark suit. she was elegant to her fingertips. small churches with ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2021 · elegant adj. VERBS be, feel, look. ADV. extremely, very | quite, rather | beautifully the beautifully elegant spire of the church | casually, ...
Xem chi tiết »
elegant adj. VERBS be, feel, look. ADV. extremely, very | quite, rather | beautifully the beautifully elegant spire of the church | casually, quietly the ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Elegant ý Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề elegant ý nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu