Nghĩa Của Từ Elegant - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´eligənt/
Thông dụng
Tính từ
Thanh lịch, tao nhã, đoan trang, thanh thoát, thùy mị
Danh từ
Người thanh lịch, người tao nhã
Chuyên ngành
Toán & tin
tao nhã
Kỹ thuật chung
nhã nhặn
phong nhã
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
affected , appropriate , apt , aristocratic , artistic , august , chic , choice , classic , clever , comely , courtly , cultivated , cultured , dainty , delicate , dignified , effective , exquisite , fancy , fashionable , fine , genteel , graceful , grand , handsome , ingenious , luxurious , majestic , modish , neat , nice , noble , opulent , ornamented , ornate , ostentatious , overdone , polished , rare , recherch Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Elegant »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung
tác giả
Solarius, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Elegant ý Nghĩa Là Gì
-
Elegant
-
Ý Nghĩa Của Elegant Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Elegant Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ELEGANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Elegant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Elegant Trong Tiếng Việt
-
Elegant Là Gì, Nghĩa Của Từ Elegant | Từ điển Anh - Việt
-
Elegant Là Gì - Nghĩa Của Từ Elegant
-
Nghĩa Của Từ Elegant - Elegant Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Elegant Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
" Elegant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? Elegant Là Gì, Nghĩa Của ...
-
Elegant Nghĩa Là Gì - Payday Loanssqa
-
Từ Elegant Nghĩa Là Gì - Wpuonline
-
Elegant Là Gì - Nghĩa Của Từ Elegant Trong Tiếng Việt - Asiana