Elegant Là Gì, Nghĩa Của Từ Elegant | Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Elegant Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /´eligənt/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Tính từ
      • 2.1.1 Thanh lịch, tao nhã, đoan trang, thanh thoát, thùy mị
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Người thanh lịch, người tao nhã
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Toán & tin
      • 3.1.1 tao nhã
    • 3.2 Kỹ thuật chung
      • 3.2.1 nhã nhặn
      • 3.2.2 phong nhã
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 adjective
/´eligənt/

Thông dụng

Tính từ

Thanh lịch, tao nhã, đoan trang, thanh thoát, thùy mị

Danh từ

Người thanh lịch, người tao nhã

Chuyên ngành

Toán & tin

tao nhã

Kỹ thuật chung

nhã nhặn
phong nhã

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affected , appropriate , apt , aristocratic , artistic , august , chic , choice , classic , clever , comely , courtly , cultivated , cultured , dainty , delicate , dignified , effective , exquisite , fancy , fashionable , fine , genteel , graceful , grand , handsome , ingenious , luxurious , majestic , modish , neat , nice , noble , opulent , ornamented , ornate , ostentatious , overdone , polished , rare , recherch

Thuộc thể loại

Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,
Xem tiếp các từ khác
  • Elegant and sturdy package
  • Elegant breadboard
  • Elegant programming
  • Elegantly
  • Elegiac
  • Elegiacal
  • Elegiacally
  • Elegiacs
  • Elegise
  • Elegist
  • Elegize
  • Elegy
  • Eleidin
  • Elektrion process
  • Elektron
  • Element
  • Element (e.g. in data transmission)
  • Element (of construction)
  • Element Management Layer (ATM) (EML)
  • Element Management System (ATM) (EMS)
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
No end Parky Min Bactericidal Strip chart Zero Fail Single Association Control Function (SACF) Proverb I'll Funeral Not available Big boy Background Matrix notation Document Map Battlefield Amazing Yoyo Well-mannered So Small Peter Intricate Displacement Date and time Together Stone the crows Still room Sex Remake Lackluster Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
Tuabin cánh quay hướng chéo Sự liên kết trượt Viêm thận tiểu cầu Máy khuấy Cá trắm Thiết lập (bộ đếm) Sự vận hành sai bộ Phí tổn-hiệu quả Mũi tâm (máy) bào Máng vận chuyển phối liệu Lượng sắt tối thiểu Cả bì coi như tịnh Cát hạt thô Trọng lượng gộp (cả bì) Thủ thuật rạch dưới da Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT) Tần số tiêu tán Phân phối hình học Nồi chưng cất dầu mỏ Mố nhô (ra ngoài) Luôm nhuôm Chiến lược tiếp thị Bồn lắng Trên cơ sở thông tin phản hồi Người theo chủ nghĩa trọng thương Mất ngôn ngữ chức năng Cung đường Đòng đòng Vặn (ốc) Không kể Hút chân không Giá Long Môn Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Motherland Angina Spilt Selfhood Self-contradiction Ordination Militaristic Inexperience Fissionable Daymare Cheery Arrangement Thoughtlessly Take back Synodic Sweetly Cut-off Counterattack Wind break Valet Unwarrantable Plosive Anuresis Wrapping South Pacific Ocean Single Saiga Opium Yoke Unilateral Underrated Tony Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Mastaba Droguer Affranchie Évaluer Sémantique Pite Narco-analyse Karatas Cangue Persécuter Ongle Moche Caricature Wellsite Splanchnopleure Reportage Recept Purisme Philosophisme Parti Musique Mille-raies Loucher Coulis Camper Bêche Algophilie Ville Tomate Serein Mignon Ironiquement Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Găng tay Tím bầm Trần đời Trái phá Thố hoại Say đắm Sốt mòn Ngủ đỗ Dấu lăn tay Khuyết tịch Chó ngộ Ngao ngán Lãng đãng Khoan nhượng Cọt Câu thúc Thu liễm Thực dân mới Thực bì Teng beng Ray rứt Phong ấn Nguều ngoào Neo người Hoẹt Giở tay Bó Bòi Tuổi ta Trung đội phó Triệt hồi Trống canh Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Malfunction Impromptu Wind and snow To forbid Spicy Informal style Cost down Comprehensive Test Ban Treaty (CTBT) Awareness Upper To take a long hard look at something To get angry Three-way deadlock Protozoan Instructions received Verbal note (notes verbale) To be descended from the Imperial House Similar to Limited express (train, faster than an express) Island chief Erudition To come into play Studying Pouch Poor man Petty official Meat sauce Commuting time Writhing in agony Word used to indicate a distant spatial relationship Welcome party Visiting researcher Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
衣摺れ 異体 杏 保証期間 連帯 日向 ていはく 高等 表紙 草の根運動 穿山甲 ぜんりつせんひだいしょう 風俗 鞭 障る 限目 開運 蛮 浸出 後天性 却って 駄洒落 飛行禁止空域 音響カプラー 討ち入る 腹違い 枝を交わして 松柏 懐 六花 黴毒 高粱 Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Phương trình bậc hai Lò xo vừa kéo lại vừa đẩy ra Gọi chọn lọc kỹ thuật số Bộ chỉnh thẳng hàng thanh nối Ong vò vẽ có chân sau dài Lời hứa chắc chắn Tóc đen Rừng nguyên thủy Quan khác Phong cách cổ điển Giầu có Gậy chọc bi-a Yêu cầu bắt buộc Vải cốt tông Tính nhạy cảm với lạnh Sự khuyếch tán Sự dài dòng Rừng hỗn hợp Nhiễm kiềm (tính kiềm cao trong máu) Xoe xóe Tia chụp Xquang Thời kỳ quá độ San sát Sản phẩm làm từ vải lụa Quân địch Mặt ngoài Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số Thiu Tăng hàng hóa tồn kho Sự thi hành Rét mướt Ngố tàu Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
おやすみなさい とうとう 標準 ほうじゅう にじげん 連休 照れる 挫傷 実感 レジンインジェクションほう スクリュー 足の指でおさえる 確かな 木炭 新製品 ヒス いる 需給 邸宅 裏切る 華美な 紊乱 物質文明 混雑 位置 ハードディスク やや ふれる ひと こいびと 選ぶ 貸与する Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
우박 역설 객설 감퇴 지관 정조 자웅 오랫동안 엠피 순하다 쇼트케이크 솟아나다 갱내 개최하다 이상야릇하다 우편환 왕세자 어법 어렴풋하다 기타 콩팔칠팔 코트 조청 제자리걸음 절친 자폐증 아니면 카니발 침대 축기 추악 창출 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
凄凉 国会女议员 只能 管理者 骗人货 铅笔 重新编辑 迈进 赶急 诚恳的 节点 自欺 脸红 稍缓地 离去的 否 判断正确的 里面 趋势预测 警卫队 细小的 向…致意 司法 克扣 黑 鲸骨圆环 错综复杂 钩针编织品 评审员 衬布 自…以来 可怕 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Nom Nỡm Mỏ hỗn Vần Tinh khôi Náo nức Sụm Ni Hê Đồ vật Mặt khác Kết nối Chủ từ Đi tơ Thánh thiện Lúc lỉu Đối đầu Ý tại ngôn ngoại Thông số Tùng thư Tài ba Rịt Ngữ Ngọt ngào Kiên cường Khoa Khẩu khí Kết quả Dẫy Cớm Bổi Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
OVTK LLECR KTUS NBPC CBGD TGCs EJP XXSWM XXBVD X*ACT TBY No1 MDQ MARR ISAD HAUS ER-alpha AuTu W/O Q&a NDTT MBN LMI KYS KTTX DCD CaM-PDE AW-PGW XXN UMH TRL THER Previous Next
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng
  • Phát âm tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
  • Học tiếng Anh qua Các cách làm
  • Học tiếng Anh qua BBC news
  • Học tiếng Anh qua CNN
  • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT Từ điển Rung.vn Mail : rung.contact@gmail.com Các bộ từ điển của Rừng Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt

Rừng Từ điển trực tuyến © 2024

  • Điều khoản
  • Nhóm phát triển
  • Liên hệ

Từ khóa » Elegant Dịch Là Gì