Elegant
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- elegant
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)
- cùi lách hạng nhất, chiến, cừ
+ danh từ
- người thanh lịch, người tao nhã
- Từ đồng nghĩa: graceful refined
- Những từ có chứa "elegant": elegant elegant brodiaea elegant cat's ears elegant habenaria inelegant
- Những từ có chứa "elegant" in its definition in Vietnamese - English dictionary: nhã nhã nhặn nho nhã sang trọng phong vận phong nhã thanh lịch nền nã
Từ khóa » Elegant Dịch Là Gì
-
ELEGANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Elegant - Từ điển Anh - Việt
-
Bản Dịch Của Elegant – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Elegant Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Elegant | Vietnamese Translation
-
Elegant Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Elegant - Elegant Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Elegant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"elegant" Là Gì? Nghĩa Của Từ Elegant Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Elegant: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Elegant Là Gì, Nghĩa Của Từ Elegant | Từ điển Anh - Việt
-
Elegant Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
IS ELEGANT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex