Elevator Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "elevator" thành Tiếng Việt

thang máy, bánh lái độ cao, cơ nâng là các bản dịch hàng đầu của "elevator" thành Tiếng Việt.

elevator noun ngữ pháp

(US) Permanent construction with a built-in platform that is lifted vertically. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • thang máy

    noun

    A mechanical device consisting of a compartment that may move vertically up and down, and that is used to convey people and cargo between floors of a building.

    No, two of them are here because they just got on the wrong elevator.

    Không, hai người họ ở đó vì vào nhầm thang máy thôi.

    omegawiki
  • bánh lái độ cao

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • cơ nâng

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • máy nâng
    • máy trục
    • Thang máy
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " elevator " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "elevator" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ Elevator