Nghĩa Của Từ : Elevator | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: elevator Best translation match:
English Vietnamese
elevator * danh từ - máy nâng, máy trục - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy - (giải phẫu) cơ nâng - (hàng không) bánh lái độ cao
Probably related with:
English Vietnamese
elevator chiếc thang máy ; có thang máy ; lối này ; máy nâng ; thang ma ; thang máy số ; thang máy thôi ; thang máy ; trong thang máy ;
elevator chiếc thang máy ; chiếc thang ; có thang máy ; lối này ; máy nâng ; thang ma ; thang máy số ; thang máy thôi ; thang máy ; trong thang máy ;
May be synonymous with:
English English
elevator; lift lifting device consisting of a platform or cage that is raised and lowered mechanically in a vertical shaft in order to move people from one floor to another in a building
May related with:
English Vietnamese
elevate * ngoại động từ - nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói) - nâng cao (phẩm giá) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ
elevated * tính từ - cao; cao cả, cao thượng, cao nhã =an elevated position+ địa vị cao =an elevated aim+ mục đích cao cả =an elevated style+ văn cao nhã - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ - (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường sắt (nền) cao
elevation * danh từ - sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên - sự nâng cao (phẩm giá) - (quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang) - độ cao (so với mặt biển) - (kỹ thuật) mặt; mặt chiếu - tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)
elevator * danh từ - máy nâng, máy trục - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy - (giải phẫu) cơ nâng - (hàng không) bánh lái độ cao
elevator-jockey -jockey) /'eliveitə'dʤɔki/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển thang máy
elevator-operator -jockey) /'eliveitə'dʤɔki/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển thang máy
grain elevator * danh từ - máy hút lúa (vào kho)
service elevator * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy dành cho người hầu - thang máy dành cho nhân viên phục vụ (ở một cửa hàng) - thang máy chuyển hàng
elevating * danh từ - nâng cao (nhận thức, đạo đức)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Từ Elevator