6 thg 7, 2022 · Phát âm của elf. Cách phát âm elf trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của elf là gì?
Xem chi tiết »
7 ngày trước · elf ý nghĩa, định nghĩa, elf là gì: 1. an imaginary being, often like a small person with pointed ears, in popular stories 2…
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ elf tiếng Anh nghĩa là gì. elf /elf/ * danh từ, số nhiều elves - yêu tinh - kẻ tinh nghịch - người lùn, ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈɛɫf/.
Xem chi tiết »
Elf (số nhiều trong tiếng Anh: elves) hay tinh linh, là một loài sinh vật siêu nhiên có hình dáng như con người trong thần thoại và văn hóa dân gian của ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'elf' trong tiếng Việt. elf là gì? ... elf. elf /elf/. danh từ, số nhiều elves. yêu tinh. kẻ tinh nghịch.
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm elf trong Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan, Tiếng Malta, Tiếng Pháp, Tiếng Séc, Tiếng Đức Schwaben, Tiếng Flemish ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: elf English Vietnamese elf * danh ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Elf đọc tiếng Anh là gì ; English, Vietnamese ; elf. * danh từ, số nhiều elves - yêu tinh - kẻ tinh nghịch - người lùn, người bé tí hon ...
Xem chi tiết »
Whatever this place is, we need to get out of here, and fast, before those Elf hunters find us. Dù nơi này là gì đi nữa, ta phải nhanh chóng ra khỏi đây trước ...
Xem chi tiết »
Elf là gì: / elf /, Danh từ, số nhiều .elves: yêu tinh, kẻ tinh nghịch, người lùn, người bé tí hon, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ tiếng Anh như một ngôn ngữ ( ELF ) đề cập đến việc dạy, học và sử dụng tiếng Anh như một phương tiện giao tiếp thông thường (hoặc ngôn ngữ liên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang đọc: elf trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe ... Dù nơi này là gì đi nữa, ta phải nhanh chóng ra khỏi đây trước khi Thợ săn Tiên ...
Xem chi tiết »
elf /elf/ nghĩa là: yêu tinh, kẻ tinh nghịch... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ elf, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
'elf' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... con tinh ; con yêu tinh ; gia tinh ; n tiên ; tí hon ; độn ; ̀ i tiên ; ́ la ̀ ;. elf. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Elf Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề elf tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu