Nghĩa là gì: eliminate eliminate /i'limineit/. ngoại động từ. loại ra, loại trừ. (sinh vật học) bài tiết. lờ đi (một phần của vấn đề). (toán học) khử.
Xem chi tiết »
Alternative for eliminated. eliminates, eliminated, eliminating. Đồng nghĩa: discard, dispose of, exclude, get rid of, reject, remove, throw out,.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. annihilate , blot out * , bump off * , cancel , ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · If Iceland can avoid being eliminated, they will progress to the semis. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. beat. United beat City 3 - 2.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của eliminating · Alternative for eliminating · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Adjective.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của eliminated. Alternative for eliminated. eliminates, eliminated, eliminating. Đồng nghĩa: discard, dispose of, exclude ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "eliminated" là: deleted. loại bỏ / xóa. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "whereas" trong Tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa từ eliminate: => cancel, defeat, discard, discharge… · Trái nghĩa từ eliminate: => accept, choose, include, keep, ratify… · Đặt câu với ...
Xem chi tiết »
However, complete elimination of the city's tram network was neither planned nor even discussed. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Eradicate là gì: / i'rædikeit /, Ngoại động từ: nhổ rễ, trừ tiệt, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
Xem chi tiết »
Chào các bạn- Mình là Ngô Hải Long - Ceo công ty Giải pháp số LBK- Chuyên seo web, quảng cáo Google , Facebook, Zalo và lập trình web wordpress, App (ứng dụng) ...
Xem chi tiết »
+ ngoại động từ · Từ đồng nghĩa: excrete egest pass rule out winnow out reject annihilate extinguish eradicate wipe out decimate carry off obviate rid of get rid ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Eliminate La Gi Nghia Cua Tu Eliminate ... 1 Đọc thêm; 2 Trái nghĩa; 3 Tiếng Anh để dịch thuật VN; 4 Định nghĩa bằng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
... Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb eliminate. ... graves otis elision eliminate đồng nghĩa với gì Đồng nghĩa của eliminate eliminate ...
Xem chi tiết »
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. Đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Eliminate đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề eliminate đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu