7 ngày trước · eliminate ý nghĩa, định nghĩa, eliminate là gì: 1. to remove or take away someone or something: 2. to defeat someone so that they cannot ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · eliminated ý nghĩa, định nghĩa, eliminated là gì: 1. past simple and past participle of eliminate 2. to remove or take away someone or ...
Xem chi tiết »
'''ɪˈlɪməˌneɪt'''/, Loại ra, loại trừ, loại bỏ, thải trừ, (sinh vật học) bài tiết, Lờ đi (một phần của vấn đề), (toán học) khử, Rút ra (yếu tố.
Xem chi tiết »
[phép, sự] khử, sự bỏ, sự loại trừ ; Gaussian · phép thử Gauxơ ; succssive · phép thử liên tiếp ...
Xem chi tiết »
eliminated trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eliminated (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Complete suprachiasmatic lesions eliminate circadian rhythmicity of body temperature and locomotor activity in golden hamsters. more_vert.
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2021 · Eliminated nghĩa là gì ? eliminate /i'limineit/ * ngoại động từ - loại ra, loại trừ - (sinh vật học) bài tiết - lờ đi (một phần của vấn đề) ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Eliminate La Gi Nghia Cua Tu Eliminate. 01. Jun. Eliminate Là Gì – Nghĩa Của Từ : Eliminate. Chiêu trò phát âm: US UK Bài Viết: Eliminate là ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, English ; eliminate; do away with; extinguish; get rid of. terminate, end, or take out ; eliminate; abolish; get rid of; obviate; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eliminate trong Từ điển Tiếng Anh verb 1completely remove or get rid ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "eliminate", trong bộ từ điển Từ ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của eliminate bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng ...
Xem chi tiết »
+ ngoại động từ · Từ đồng nghĩa: excrete egest pass rule out winnow out reject annihilate extinguish eradicate wipe out decimate carry off obviate rid of get rid ...
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2021 · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge, Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'elimination' trong tiếng Việt. elimination là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Ở Mỹ, phxay phân tách số lớn này đã có xem là kim chỉ nam đặc biệt cho backlinks.vnệc nhấn mạnh vấn đề, hoặc thậm chí còn các loại bỏ hẳn chương trình học ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Eliminated Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề eliminated có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu