êm ả Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "êm ả" thành Tiếng Anh

calmly, halcyon, peaceful là các bản dịch hàng đầu của "êm ả" thành Tiếng Anh.

êm ả adjective + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • calmly

    adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • halcyon

    adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • peaceful

    adjective

    Khung cảnh xung quanh thật êm ả, không có tiếng trẻ con đánh nhau.

    There were peaceful surroundings without the noise of children fighting.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • quict
    • quietly
    • quiet
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " êm ả " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "êm ả" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » êm ả Co Nghia La Gi