êm ả - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › êm_ả
Xem chi tiết »
yên tĩnh, không có sự xao động, gây cảm giác dễ chịu (thường nói về cảnh thiên nhiên)
Xem chi tiết »
yên tĩnh, không có sự xao động, gây cảm giác dễ chịu (thường nói về cảnh thiên nhiên) trưa hè êm ả dòng s&o [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 5. 1 ...
Xem chi tiết »
nt. Yên. Không gió nhiều, không nắng nhiều, gây cảm giác dễ chịu. Trời êm ả. Không khí êm ả của đồng quê. xem thêm: êm, êm ắng, êm ả, êm ái, êm dịu, êm đềm, ... Bị thiếu: co | Phải bao gồm: co
Xem chi tiết »
êm ả có nghĩa là: - t. Yên lặng: Chiều trời êm ả. Đây là cách dùng êm ả Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập ...
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2017 · êm ả là gì?, êm ả được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy êm ả có 1 định nghĩa,. Bạn cũng có thể thêm một ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ êm ả trong Từ điển Tiếng Việt êm ả [êm ả] tính từ quict, peaceful. ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "êm ả", trong bộ từ điển Từ điển ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ êm ả trong Từ điển Việt - Nhật - しずかな - 「静かな」 ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "êm ả", trong bộ từ điển Từ điển Việt - Nhật.
Xem chi tiết »
Độ ấy Trương hay đến nhà Thu luôn vì chỉ đến đó chàng mới không thấy mình là một người khốn nạn nữa , lòng chàng đổi khác hẳn , thư thái đón lấy sự sống bình ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "êm ả" trong tiếng Anh ; êm · smooth ; ả · she · she · she ; êm ắng · quiet ; êm đẹp · peaceful ; êm ái · sweet · sweet.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh êm ả có nghĩa là: calmly, halcyon, peaceful (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 6). Có ít nhất câu mẫu 74 có êm ả .
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2019 · Bản chất: là các từ ghép vì hai tiếng đều có nghĩa, ... Ví dụ: êm ái, êm ả, ấm áp, ấm ức, ốm o, ầm ĩ, óc ách, inh ỏi, ồn ã, oai oái…
Xem chi tiết »
từ trái nghĩa vs êm ả là náo nhiệt. đặt câu: lễ hội nơi đây thật náo nhiệt ! Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem chi tiết »
7 ngày trước · 'em ý nghĩa, định nghĩa, 'em là gì: 1. short form of them: 2. short form of them: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Món Rojak có nghĩa là sự pha trộn đa dạng trong tiếng Mã Lai phổ thông, và món ăn này quả thực xứng với tên gọi đó. Các nguyên liệu của món ăn này phản ánh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ êm ả Co Nghia La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề êm ả co nghia la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu