ÊM ÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ÊM ÁI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từêm áismoothnessđộ mịnêm áiđộ mượtmịn màngđộ nhẵnđộ trơn trusự mượtđộ êmsự trơn trusự trơn nhẵnsoftnessmềm mạiđộ mềmsự yếu mềmcushyêm áinhẹ nhàngthoải máinhàn hạ
Ví dụ về việc sử dụng Êm ái trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
êmtính từsmoothquietersoftêmtrạng từsmoothlyquietlyáidanh từlovecharitycravingáiáitính từpatriotic STừ đồng nghĩa của Êm ái
mềm mại độ mịn độ mềm độ mượt mịn màng độ nhẵn êlisaêm dịuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh êm ái English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » êm ái Tiếng Anh Là Gì
-
êm ái Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ÊM ÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ÊM ÁI - Translation In English
-
êm ái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
êm ái | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "êm ái" - Là Gì?
-
'êm ái' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"êm ái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
êm ái Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TUNEFULLY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
êm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Definition Of êm ái? - Vietnamese - English Dictionary