êm ái Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- êm ái
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
êm ái tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ êm ái trong tiếng Trung và cách phát âm êm ái tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ êm ái tiếng Trung nghĩa là gì.
êm ái (phát âm có thể chưa chuẩn)
和谐 《配合得适当和匀称。》悠扬 《形容声音时高时低而和谐。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 和谐 《配合得适当和匀称。》悠扬 《形容声音时高时低而和谐。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ êm ái hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- vỉa quặng tiếng Trung là gì?
- trở về nơi cũ tiếng Trung là gì?
- diện tích nhà tiếng Trung là gì?
- núi non trập trùng tiếng Trung là gì?
- đá hoa tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của êm ái trong tiếng Trung
和谐 《配合得适当和匀称。》悠扬 《形容声音时高时低而和谐。》
Đây là cách dùng êm ái tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ êm ái tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 和谐 《配合得适当和匀称。》悠扬 《形容声音时高时低而和谐。》Từ điển Việt Trung
- pháp độ tiếng Trung là gì?
- ngẩng đầu tiếng Trung là gì?
- người bắn súng tiếng Trung là gì?
- to mập tiếng Trung là gì?
- lực lượng yếu tiếng Trung là gì?
- nhà hầm tiếng Trung là gì?
- da mông khỉ tiếng Trung là gì?
- tem tẻm tiếng Trung là gì?
- lấy dài bù ngắn tiếng Trung là gì?
- náu nương tiếng Trung là gì?
- buổi sáng tiếng Trung là gì?
- Tếch xớt tiếng Trung là gì?
- dăm bào tiếng Trung là gì?
- sân khấu quay tiếng Trung là gì?
- nét vẽ sống động tiếng Trung là gì?
- cổng gắn phụ kiện chân linh kiện chân đèn flash rời tiếng Trung là gì?
- thượng huyền tiếng Trung là gì?
- tóc trẻ sơ sinh tiếng Trung là gì?
- chống ẩm tiếng Trung là gì?
- quần áo kiểu Trung quốc tiếng Trung là gì?
- người giữa tiếng Trung là gì?
- ngày tốt tiếng Trung là gì?
- ô dề tiếng Trung là gì?
- yêu say đắm tiếng Trung là gì?
- ẳn hàng đã chọn tiếng Trung là gì?
- nặc danh tiếng Trung là gì?
- hỗn thế ma vương tiếng Trung là gì?
- cớ chi tiếng Trung là gì?
- áo chẽn tiếng Trung là gì?
- linh kiện điện tử ic ic tiếng Trung là gì?
Từ khóa » êm ái Tiếng Anh Là Gì
-
êm ái Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ÊM ÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ÊM ÁI - Translation In English
-
êm ái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ÊM ÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
êm ái | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "êm ái" - Là Gì?
-
'êm ái' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"êm ái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TUNEFULLY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
êm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Definition Of êm ái? - Vietnamese - English Dictionary