êm ái Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "êm ái" thành Tiếng Anh
sweet, consonant, cushy là các bản dịch hàng đầu của "êm ái" thành Tiếng Anh.
êm ái adjective + Thêm bản dịch Thêm êm áiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sweet
adverb nounTiếng đàn vi-ô-lông nghe thật êm ái.
The sound of the violin is very sweet.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
consonant
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cushy
adjectiveVà họ không đưa anh ta đến bệnh viện trải đệm êm ái nào cả.
And they didn't send him to some cushy hospital.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- dulcet
- gently
- melodious
- mild
- tender
- tunable
- tuneful
- gentle
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " êm ái " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "êm ái" có bản dịch thành Tiếng Anh
- không êm ái tuneless · untuneful
- làm chết êm ái euthanize
- tính êm ái mellowness
- tính chất êm ái tunefulness
Bản dịch "êm ái" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » êm ái Là Từ Gì
-
êm ái - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "êm ái" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Êm ái - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
êm ái Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Êm ái Là Gì, Nghĩa Của Từ Êm ái | Từ điển Việt
-
êm ái Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ÊM ÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'êm ái' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ êm ái Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phân Biệt Từ Láy - Từ Ghép: Một Số Trường Hợp Cần Lưu ý
-
"êm ái " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
êm ái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Êm Ái - Từ điển ABC
-
1. Câu:"Óc Tôi đột Nhiên Thấy êm ái Vô Cùng" Có: A) 3 Từ đơn, 3 Từ ...