Nghĩa Của Từ Êm ái - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
êm, nhẹ, làm cho có cảm giác dễ chịu
bàn tay vuốt ve êm ái tiếng đàn êm ái, du dương Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C3%8Am_%C3%A1i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » êm ái Là Từ Gì
-
êm ái - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "êm ái" - Là Gì?
-
êm ái Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Êm ái Là Gì, Nghĩa Của Từ Êm ái | Từ điển Việt
-
êm ái Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ÊM ÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'êm ái' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ êm ái Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phân Biệt Từ Láy - Từ Ghép: Một Số Trường Hợp Cần Lưu ý
-
"êm ái " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
êm ái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
êm ái Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Êm Ái - Từ điển ABC
-
1. Câu:"Óc Tôi đột Nhiên Thấy êm ái Vô Cùng" Có: A) 3 Từ đơn, 3 Từ ...