EM BÉ KHÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
EM BÉ KHÓC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch em bé khóc
baby cry
em bé khóctrẻ con khóctiếng khóc trẻ sơbabies cry
em bé khóctrẻ con khóctiếng khóc trẻ sơchild cryingbaby crying
em bé khóctrẻ con khóctiếng khóc trẻ sơbaby cries
em bé khóctrẻ con khóctiếng khóc trẻ sơ
{-}
Phong cách/chủ đề:
Babies cry.Khi một em bé khóc….
When A Baby Cries….Em bé khóc.
Baby crying.Cuộc thi em bé khóc.
Baby crying contest.Em bé khóc trên máy bay!
A baby crying on a plane!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtiếng khócem khócem bé khóccô khócphụ nữ khócđứa trẻ khóctrẻ con khóccậu khóccậu bé khócchị khócHơnSử dụng với trạng từđừng khóccũng khócsắp khócđều khóckhóc cùng thường khóckhóc to cứ khóckhóc hơn HơnSử dụng với động từbắt đầu khóckhóc nức nở tiếp tục khóccảm thấy muốn khócbắt đầu khóc lóc khóc thét lên HơnCó nên để em bé khóc quá lâu?
Should we let our baby cry a bit longer?Em bé khóc trên máy bay.
Babies Crying on the Plane.Làm thế nào để bình tĩnh một em bé khóc.
How do you calm a crying baby?Em bé khóc trước võ sĩ sumo.
Babies crying with sumo wrestlers.Làm thế nào để bạn xử lý một em bé khóc?
How would you handle a crying baby?Tiếng em bé khóc đánh thức tôi.
The sound of a crying baby woke me.Đó là một thực tế của cuộc sống: em bé khóc.
It's a fact of life: babies cry.Em bé khóc, làm ồn, đi lại đây đó.
Babies cry, make noise, go here and there.Tôi nghe tiếng em bé khóc trong điện thoại.
I heard the baby cry over the phone.Trẻ lớn hơn thường ngủ qua em bé khóc.
Older children usually sleep through babies crying.Nếu em bé khóc, bạn phải chăm sóc cô ấy.
If the baby cry you have to take care of her.Người phụ nữ liên tục về việc em bé khóc trên máy bay.
Sometimes it's about the baby crying on the plane.Lý do thứ hai em bé khóc là chúng cần ngủ.
The second reason babies cry is they need sleep.Em bé khóc vào giữa đêm có đau bụng không?
Crying baby in the middle of the night with ear pain?Tuy nhiên, một số em bé khóc nhiều hơn những đứa khác.
But, some babies cry more than others.Em bé khóc, trái tim của người mẹ không được đặt ra.
The baby cries, the mother's heart is not in place.Hầu hết các em bé khóc ít hơn nhiều sau 12 tuần.
Most babies cry a lot less frequently after 12 weeks.Homer Simpson đã bắn hạ Flanders và gia đình em bé khóc!
Flanders Killer Homer Simpson shoots down Flanders and his cry baby family!Nếu một em bé khóc quá nhiều, bạn sẽ mất điểm.
If a baby cries too much, you will lose a life.Tôi nghe thấy tiếng một em bé khóc, tiếng ru thầm của mẹ nó.
I heard a baby cry, its mother's muted soothing.Để em bé khóc' sẽ cải thiện giấc ngủ', nghiên cứu cho biết.
Let a baby cry for better sleep, say researchers.Một số em bé khóc ít hơn khi nghe thấy tiếng ồn xung quanh.
Some babies cry less when they hear steady background noise.Nếu hai em bé khóc cùng lúc thì ai khóc to hơn sẽ thắng.
If both babies cry at the same time, whoever cries the loudest win.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0319 ![]()
![]()
em bé khiem bé không có

Tiếng việt-Tiếng anh
em bé khóc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Em bé khóc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
em bé đang khócbaby is cryingTừng chữ dịch
emđại từiyoumemyyourbédanh từbabychildbéđại từherhimbétrạng từlittlekhócdanh từcrykhócđộng từweepcryingweepingkhócinto tearsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khóc Nhè Tiếng Anh
-
8 Cụm Từ Thông Dụng để Mô Tả Người Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Muôn Hình Vạn Trạng "Khóc" Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Khóc Nhè Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khóc Nhè In English - Glosbe Dictionary
-
Khóc Nhè Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khóc Nhè' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
20 KIỂU KHÓC TRONG TIẾNG ANH 1.... - GEEKO ENGLISH CENTER
-
Khóc Trong Tiếng Anh Không Chỉ Có Cry đâu, Còn Tận 500 Sắc Thái Mà ...
-
Nghĩa Của Từ : Crybaby | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
20 Kiểu Khóc Trong Tiếng Anh – TRUNG TÂM TIẾNG ANH SÀI GÒN ...
-
20 Kiểu Khóc Bằng Tiếng Anh - HALO Education
-
Học Tiếng Anh Cho Trẻ Em Lớp 3: Khóc Không Chỉ Có Từ “cry” đâu!