Em Chồng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɛm˧˧ ʨə̤wŋ˨˩ | ɛm˧˥ ʨəwŋ˧˧ | ɛm˧˧ ʨəwŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɛm˧˥ ʨəwŋ˧˧ | ɛm˧˥˧ ʨəwŋ˧˧ | ||
Danh từ
em chồng
- Người em của chồng mình. Chị dâu và em chồng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “em chồng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Em Chồng Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "em Chồng" - Là Gì?
-
Em Chồng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'em Chồng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Em Chồng Bằng Tiếng Anh
-
Em Chồng - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Em Chồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Điển - Từ Em Chồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cách Xưng Hô Trong Gia đình Việt Nam - Chân Đất
-
Ai đó Gọi Chồng Của Anh ấy Hoặc Chị Dâu Của Mình Là Gì?
-
Em Chồng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Em Chồng - VnExpress
-
Em Chồng Nhất Quyết Không Chịu Gọi Tôi Bằng Chị