EM ĐÃ DẠY In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " EM ĐÃ DẠY " in English? em đã dạyyou have taught

Examples of using Em đã dạy in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em đã dạy anh.I taught you.Đó là luật bố em đã dạy chúng ta.That was the code your father taught us.Em đã dạy Ser Davos.I taught Ser Davos.Sẽ tha thứ, em đã dạy tôi như thế.That's what forgive… he taught me that.Em đã dạy nó làm thế.I tuh… taught him to do that.Combinations with other parts of speechUsage with nounschương trình giảng dạykinh thánh dạylời dạydạy nghề phương pháp giảng dạydạy trẻ dạy bạn cách chất lượng giảng dạyngười dạykinh nghiệm giảng dạyMoreUsage with adverbscũng dạydạy lại luôn dạytừng dạydạy nhiều giảng dạy hiện đại thường dạyvẫn dạychưa dạyMoreUsage with verbsbắt đầu dạybắt đầu giảng dạydạy học sinh cố gắng dạyvề giảng dạytiếp tục giảng dạytiếp tục dạythực hành giảng dạyhỗ trợ giảng dạytham gia giảng dạyMoreTrên Sao Hỏa em đã dạy anh giá trị của cuộc sống.On Mars you taught me the value of life.Em đã dạy anh cách bay trên đôi cánh bị gãy.I will show you how to fly with broken wings.Và cảm ơn những gì anh chị em đã dạy tôi trong buổi tối hôm nay.Thank You, Father, for what You have taught us tonight.Mẹ em đã dạy như thế.".Your mother taught me that.”.Và chừng nào môi tôi còn nói được" Cám ơn em",tôi sẽ còn mãi mãi trân trọng những gì em đã dạy cho tôi.And as long as my lips can say"Thank you",I will always honour, what you have taught me.Các em đã dạy tôi nhiều hơn thế.You taught me better than that.Và em cònbị lay động bởi hành động yêu thương khi anh đọc cuốn sách mà em đã dạy trên lớp.I am alsomoved by your act of love to read the books I have taught at the high school.Chồng em đã dạy em như thế mà.My husband taught me that.Một điều mà một người họ hàng lơn tuổi/ người bạn đồng trang lứa của em đã dạy em mà khi lớn lên em thực sự trân trọng?What's one thing an elder relative/peer of yours taught you when growing up that you really treasure?Vì em đã dạy cho anh biết cách phá vỡ một trái tim.Cos you taught me how to break a heart….Jane," anh dịu dàng," em đã dạy ta rằng tình yêu là có thật.".Jane,” he said softly,“you have taught me that there really is love.”.Em đã dạy nên cái gì, một tên tội phạm hả?What are you raising, some kind of delinquent?Trong những tuần vừa qua, các em đã dạy cho tôi biết rất nhiều, và tôi biết rằng các bạn không ngây thơ chút nào.In the past weeks you have taught me a great deal, and I know that you are not naive.Em đã dạy cho anh bằng cách sẻ chia cuộc sống của em..You truly taught us by sharing your life.Teita kể là cô bé không thể nàophơi khô quần áo được, vì vậy em đã dạy cho cô bé cách làm khô áo quần trong phòng.Teita said that she was troubled thatthe laundry was hard to dry, so I already taught her how to dry them in the room.Vì em đã dạy cho tôi rất nhiều, vì em đã…''.It means a lot to me, because I have….Chồng vẫn còn nhớ nụ hôn đầu tiên của chúng Chồng và Chồng đã không biết làm thế nào để hôn,sau đó Em đã dạy Chồng cách đúng để hôn, từng bước.I still remember our first kiss and I wasn't know how to kiss,then you taught me the right way to kiss, step by step.Anh em đã dạy em mật mã này 15 năm trước.My brother taught me this code 15 years ago.Em đã dạy cho tôi biết em tàn nhẫn như thế nào- tàn nhẫn và trải giá.You teach me now how cruel you have been- cruel and false.Anh trai em đã dạy em loại mật mã này 15 năm trước.My brother taught me this code 15 years ago.Các em đã dạy cho tôi một bài học mà tôi biết chắc mình sẽ không bao giờ quên.You have taught me a lesson that I trust I will never again forget.Em đã dạy cho anh một bài học, ban đầu bài học đúng là khó khăn, nhưng bổ ích nhất.You taught me a lesson, hard indeed at first, but most advantageous.”.Giờ thì em đã dạy cho anh biết em đã tàn nhẫn đến thế nào, tàn nhẫn và giả trá!You teach me now how cruel you have been- cruel and false!Em đã dạy ta cảm nhận trở lại, để đối mặt với quá khứ lần nữa, để nhớ rằng tuổi thơ ta ngoài nỗi đau ra còn có cả niềm vui.You taught me to feel again, to face the past again, to remember that there was joy as well as pain in my boyhood.Display more examples Results: 29, Time: 0.0224

See also

anh đã dạy emyou taught međã dạy cho emyou have taught me

Word-for-word translation

emiempronounyoumemyyourđãverbhavewasđãadverbalreadydạyverbteacheducateinstructtaughtinstructed em đã làm việcem đã luôn

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English em đã dạy Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Em Dạy Cho Anh Biết Trân Trọng