EM ĐÃ THỨC DẬY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
EM ĐÃ THỨC DẬY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sem đã thức dậyi woke uptôi thức dậytôi tỉnh dậytôi thức giấctôi tỉnh giấctôi tỉnh thứctôi đánh thứcanh tỉnh
Ví dụ về việc sử dụng Em đã thức dậy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
emiemđại từyoumemyyourđãđộng từhavewasđãtrạng từalreadythứctính từthứcawakethứcdanh từofficialfoodwakedậyget upwake updậydanh từrisedậyđộng từarisedậytính từawake STừ đồng nghĩa của Em đã thức dậy
tôi thức dậy tôi thức giấc em đã thềem đã tìm đượcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh em đã thức dậy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Em Dậy Chưa Tiếng Anh
-
Nói Câu Này Trong Tiếng Anh (Mỹ) Như Thế Nào? "Bạn Thức Dậy Chưa?"
-
Results For Bạn Thức Dậy Chưa? Translation From Vietnamese To English
-
Bạn đã Ngủ Dậy Chưa In English With Contextual Examples
-
How Do You Say "Bạn Thức Dậy Chưa?" In English (US)? | HiNative
-
Học Tiếng Anh: Những Câu Nói Khi Ngủ Dậy Flashcards | Quizlet
-
50+ Lời Chúc Buổi Sáng Bằng Tiếng Anh Hay Và Thú Vị - Step Up English
-
Phân Biệt "wake Up" Và "get Up" Trong Tiếng Anh - .vn
-
15 Tin Nhắn Chào Buổi Sáng Ngọt Ngào Bằng Tiếng Anh - VnExpress