Results For Bạn Thức Dậy Chưa? Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bạn thức dậy chưa?
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
thức dậy được chưa?
English
how about waking up?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bạn đã ngủ dậy chưa?
English
have you waken up yet?
Last Update: 2020-09-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thức dậy.
English
wake up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 5 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
sao bạn thức dậy sớm vậy
English
you wake up so early
Last Update: 2020-03-10 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
con dậy chưa?
English
are you awake?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
"tỉnh dậy chưa?
English
"waking?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
thức dậy đi.
English
wake up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 4 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nói với tôi khi bạn thức dậy
English
call me when you wake up
Last Update: 2021-03-09 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
caleb dậy chưa?
English
caleb up yet?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- mẹ con dậy chưa?
English
- is mam up yet?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- ray, anh dậy chưa?
English
yo, are you up?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh có bao giờ thức dậy và sợ chưa?
English
do you ever wake up and get scared?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- nó thức dậy rồi.
English
it's awake.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh thức dậy rồi sao?
English
you're finally up.
Last Update: 2023-07-09 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn đã dậy chưa ? sao bạn ngủ nhiều thế
English
do you get up
Last Update: 2021-05-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi vừa mới thức dậy
English
tôi mới thức dậy
Last Update: 2022-03-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chưa có ai thức dậy.
English
nobody was up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh george, thức dậy.
English
george, wake up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chiến binh, thức dậy!
English
soldier, wake up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- leviathan sẽ thức dậy!
English
- the leviathan shall arise!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,275,282,400 human contributions
Users are now asking for help:
see you letter alligator (English>Hindi)supari meaning in telugu (English>Telugu)मैं abhi कहां हूं? (Hindi>English)فیلم سکس فورسام آتوسا لطیفی (English>Afrikaans)development of a 600n monopropellant thruster (English>Khmer)antul hayat (English>Chinese (Simplified))i you don't want anymore tell me (English>Spanish)trinkschalen (German>Turkish)dpan (English>German)kam persilahkan (Indonesian>English)pourquoi as tu attendu si longtemps? (French>English)fierbere (Romanian>German)anthodiscus (English>Spanish)un po'di serenità in più (Italian>English)done signing (Tagalog>English)ha messo il piede in un lucernario (Italian>English)global warming (English>Nepali)enzymatic preparations for desizing textiles (English>Slovenian)mortgage (English>Italian)een uitvergroot beeld (Dutch>French) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Em Dậy Chưa Tiếng Anh
-
Nói Câu Này Trong Tiếng Anh (Mỹ) Như Thế Nào? "Bạn Thức Dậy Chưa?"
-
Bạn đã Ngủ Dậy Chưa In English With Contextual Examples
-
EM ĐÃ THỨC DẬY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
How Do You Say "Bạn Thức Dậy Chưa?" In English (US)? | HiNative
-
Học Tiếng Anh: Những Câu Nói Khi Ngủ Dậy Flashcards | Quizlet
-
50+ Lời Chúc Buổi Sáng Bằng Tiếng Anh Hay Và Thú Vị - Step Up English
-
Phân Biệt "wake Up" Và "get Up" Trong Tiếng Anh - .vn
-
15 Tin Nhắn Chào Buổi Sáng Ngọt Ngào Bằng Tiếng Anh - VnExpress