EM DÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

EM DÂU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từem dâusister-in-lawchị dâuem dâuem chồngchị chồngem vợem gáichị em rể

Ví dụ về việc sử dụng Em dâu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi phát điên vì em dâu.I'm crazy for her fiancé.Isabelle là em dâu của tôi”, anh ta nạt.Isabelle is my sister-in-law," he snapped.( vii) anh rể và em dâu.(vii) brother-in-law and sister-in-law.Beatriz là em dâu và phụ tá của Maruja.Beatriz is Maruja's sister-in-law and her personal assistant.Ông bắt đầu Citrus với vợ và em dâu.He started Citrus with his wife and sister-in-law.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từdâu tây tươi Sử dụng với động từcô dâu mặc ăn dâu tây Sử dụng với danh từcô dâudâu tây con dâuchị dâuphù dâudâu tằm quả dâu tây cây dâu tằm em dâucây dâu tây HơnChúng tôi chỉ bảo vệ em dâu và các cháu”.You only protected your sisters and the other children.".Tôi chưa gặp lại em dâu và các cháu mình trong 4 năm qua.I hadn't seen my sister and nephew for 12 years.Ông trở nên bất mãn với Leon V kể từlúc Hoàng đế ly dị em dâu của Mikhael.He became disgruntled with Leo V, however,when the Emperor divorced Michael's sister-in-law.Cái bình này thuộc về em dâu của ta,” Prometheus giải thích.This belonged to my sister-in-law,” Prometheus explained.Đó là em dâu tôi mà, và tình trạng của em ấy là do lưỡi kiếm của cha tôi gây ra.She's my sister-in-law, and her condition is the result of my father's blade.Tôi hiểu điều này và sau đó nói chuyện với các thành viên gia đình, đặc biệt là em dâu của tôi.I understood this and then talked with my family members, especially my sister-in-law.Bác sỹ và em dâu của ông, bà Ruth Gass, tìm cách can ngăn ông.Mr. Gass's doctors and his sister-in-law, Ruth Gass, tried to dissuade him.Bà cho biết bà có cảm giác gần gũi với cô em dâu và cuộc gặp gỡ quả là một trải nghiệm tuyệt vời.She says she felt a connection with her sister-in-law and that it was a great experience.Cùng vợ và em dâu chết trong vụ tai nạn máy bay năm 1999.Died along with his wife and sister-in-law in the 1999 crash of a small plane he was piloting.Tất cả đều diễn ra tốt đẹp cho đến tháng 7 năm 2005,khi Dampier đến giúp người em dâu và bạn trai của cô với những rắc rối về xe hơi.All was going well until July 2005,when Dampier went to assist his sister-in-law and her boyfriend with supposed car troubles.Vì thế, cô đã đi cùng với em dâu của mình, một người môi giới nội tạng, tới Ấn Độ và thực hiện phẫu thuật.So she traveled with her sister-in-law, an organ broker, to India, and underwent the operation.Em dâu Hoàng tử William Pippa Middleton kết hôn với người tình lâu năm James Matthews vào năm 2017 trong một buổi lễ riêng tại nhà thờ St.Prince William's sister-in-law, Pippa Middleton married her longtime beau, James Matthews in 2017 during a private ceremony at St.Anh trai mình, Chow Chi- Jim( David Lui), và em dâu, Thủy Tín- Lan( Margie Tsang) đã mở một cửa hàng vật nuôi để kiếm tiền cho gia đình.Her brother, Chow Chi-Jim(David Lui), and sister-in-law, Shui Tin-Lan(Margie Tsang) opened a pet shop to earn money for the family.Benjamin và Gabriel quyết tâm chống lại người Anh, đểlại những trẻ nhỏ hơn trong sự chăm sóc của Benjamin em dâu, Charlotte.Benjamin and Gabriel resolve to fight the British,leaving the younger children in the care of Benjamin's sister-in-law, Charlotte(Joely Richardson).Tuy nhiên, em dâu của ông ta là Victoria, cùng với người tình của cô ta, đã bắt cóc Dampier và bắn vào đầu ông.But his sister-in-law Victoria, along with her boyfriend, kidnapped Dampier and shot him in the head.Ngoài ra, ở Berlin nhiều người nghi ngờ Viktoria không vuikhi quân Phổ chiến thắng trước đất nước của cô em dâu Alexandra.[ 70].In addition, in Berlin many suspected that the crown princess wasunhappy over the Prussian military successes against the country of her sister-in-law Alexandra.[72].Vào một chiều Chủ nhật, em dâu của Churchill là Phu nhân Gwendoline tặng cho ông một cây cọ vẽ, vốn là của đứa cháu trai.One Sunday afternoon, his sister-in-law Lady Gwendoline handed him a paintbrush belonging to his young nephew.Em họ của Margaret, Isabella của Pháp là một nhân chứng chống lại bà, Khiến cho Margaret bị cầmtù trong 2 năm cuối đời, cùng với em dâu của mình Blanche xứ Burgundy.Her sister-in-law Isabella of France was a witness against her, and Margaret was imprisoned for the last two years of her life, along with her sister-in-law Blanche of Burgundy.Em dâu tôi nói rằng cô ấy có lần đã mua một cây lau nhà mới nhưng rất ngạc nhiên khi thấy em trai tôi đang lau nhà bằng cây lau nhà cũ sau giờ làm việc.My sister-in-law told me she once bought a new mop but was surprised to see my brother walking in the door with the old one when he got home from work.Họ ngồi nơi cái bàn ăn hình vuông, Naomi ở phía bên trái anh,đối diện với anh là em dâu của nàng ngồi sát bên đứa con gái năm tuổi tên Abigail, như để bảo vệ nó trước người lạ.They were seated at a square dining table, Naomi to his left,and opposite him was her sister-in-law sitting close to her five-year-old daughter, Abigail, as if to protect her from the stranger.Bộ luật Hòa giải 1701 của Anh đã chỉ định Nữ tuyển hầu Sophia và con cháu của bà như là thành viên hoàng gia của Liên hiệp Anh,khi cả Vua William III và em dâu và cũng là người kế ngôi ông, Hoàng hậu Anne, qua đời.The British ActofSettlement1701 designated the Electress Sophia and her descent as the royal family of England,once both King WilliamIII and his sister-in-law and successor, QueenAnne, were dead.Nhưng nếungười đàn ông ấy không thích lấy chị dâu hay em dâu mình, thì nàng sẽ lên cửa thành, gặp các kỳ mục và thưa:“ Người anh em chồng tôi từ chối không chịu lưu truyền tên tuổi của anh em mình ở Ít- ra- en, người ấy không muốn chu toàn bổn phận của một người anh em chồng đối với tôi.”.But if the man does not wish to take his brother's wife, the brother's wife shall go up to the gate, to the elders, and say,"My husband's brother has refused to perpetuate his brother's name in Israel he does not wish to perform the obligation of a husband's brother with me.".Họ đang ở trong bụi cây để chuẩn bị di chuyển con trâu chết và không nhìn thấy con trâu thứ hai”,Karen Kuhne Kleynhans, em dâu của ông Kleynhans, nói với trang tin Afoela Media.They were working on the bushes to open the animal and did not see the other buffalo,” Karen Kuhne Kleynhans,the man's sister-in-law, told the local Afrikaans-language news outlet Maroela Media.Lee tự học chơi đàn ghita lúc 12 tuổi, để tham gia vào ban nhạc của gia đình cô như là một tay chơi ghita.[ 2] Năm 19 tuổi, cô ấy chuyển đến Los Angeles. Ở đó cô học tiếng anh và tham gia vào Học Viện Âm nhạc ở Hollywood.[ 3]Cô ấy là em dâu của ca sĩ Sohyang.[ 4].Lee taught herself to play guitar at the age of 12, to join her family's band as the guitarist.[2] She moved to Los Angeles at 19, where she learned English and attended the Musicians Institute in Hollywood.[3]She is the sister-in-law of gospel singer Sohyang.[4].Bộ luật Hòa giải 1701 của Anh đã chỉ định Nữ tuyển hầu Sophia và con cháu của bà như là thành viên hoàng gia của Liên hiệp Anh,khi cả Vua William III và em dâu và cũng là người kế ngôi ông, Hoàng hậu Anne, qua đời.The British Act of Settlement 1701 designated the Electress Sophia and her descent as the royal family of the United Kingdom,once both King William III and his sister-in-law and successor, Queen Anne, were dead.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 457, Thời gian: 0.0205

Từng chữ dịch

emiemđại từyoumyyouremdanh từbrotherdâudanh từstrawberrymulberrybridedaughter-in-lawmother-in-law S

Từ đồng nghĩa của Em dâu

chị dâu em dạyem dậy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh em dâu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Em Dâu Trong Tiếng Anh