ÊM ĐỀM In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ÊM ĐỀM " in English? êmsmoothquietsoftquietercalmđềmpeacefulgoodgentle

Examples of using Êm đềm in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tình yêu đến êm đềm.Love comes softly.Êm đềm như ở Pháp.Lovely as in France.Maria chỉ có êm đềm.Maria is just fine.Thật êm đềm, yên tĩnh.It's peacefuh. Quiet.Ngày nào có nhau êm đềm….We are each day clean….Êm đềm như nước!”.As simple as water!”.Ngày vẫn trôi qua êm đềm.The day went along smoothly.Tôi hát êm đềm cho chính tôi.I sing softly to myself.Những giây phút[ G] êm đềm.The G[ilchrist]s[are] well.Tôi hát êm đềm cho chính tôi.I chant silently to myself.Và những ngày êm đềm cũ.And the good old days.Cuộc sống của tôi lúc đó thật êm đềm.My life was okay at that time.Nhưng ta đã ghét êm đềm, cẩn thận.But we hated gently, carefully.Adelaide là một thành phố êm đềm.Adelaide is a very quiet city.Tôi nghe như chút êm đềm với tôi.Sounds a bit like contentment to me.Nói với tôi những câu êm đềm..Tell us smooth things.Đôi khi dòng chảy êm đềm và yên bình.Sometimes the flow is calm and peaceful.Sao hôm nay thành phố chẳng êm đềm;?Why's the town so loud today?Lời Chúa nói êm đềm nhưng thiết tha.But God's Word is so gentle, yet precise.Em và anh là khúc nhạc êm đềm!And you and i is musical sublimeness!Và dòng sông Potomac vẫn êm đềm trôi.The Potomac River is getting cleaner.Cuộc sống với chồng không êm đềm.Life with my husband is not good.Từng phút ngóng trông thêm êm đềm hơn.Every minute seemed more unsettling.Đường dưới chân ta chẳng êm đềm.The tracks below my feet do not feel right.Rằng cuộc đời nãy sẽ cứ êm đềm trôi đi.Rằng cuộc đời này sẽ cứ êm đềm trôi đi.Hitler có một tuổi thơ không mấy êm đềm.Hitler had a relatively comfortable childhood.Tuyết đang rơi, và thế giới êm đềm.The snow is falling, and the world is calm.Những tưởng mọi chuyện sẽ mãi êm đềm như.I am sure things will keep going as smoothly as.Mối quan hệ của chúng tôi khá êm đềm.Our relationship has been relatively smooth.Phần còn lại của tuần trôi qua khá êm đềm.The rest of the week went on pretty smoothly.Display more examples Results: 553, Time: 0.0213

Word-for-word translation

êmadjectivesmoothquietersoftêmadverbsmoothlyquietlyđềmnounlifechildhoodđềmadjectivecalmergentlegood êm áiêphêsô

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English êm đềm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » êm đềm In English