ÊM ĐỀM - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › êm-đềm
Xem chi tiết »
Check 'êm đềm' translations into English. Look through examples of êm đềm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ÊM ĐỀM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ÊM ĐỀM" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
êm đềm = adj screne; fond; pleasant giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó To keep a fond memory of someone tính từ screne; fond; pleasant giữ một kỷ niệm êm đềm ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "êm đềm" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'êm đềm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "êm đềm" trong tiếng Anh. êm tính từ. English.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "êm đềm" into English. Human translations with examples: well, yeah?, mellow, enough, so soft, smooth!, alright?, quiescent, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. êm đềm. * adj. screne; fond; pleasant. giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó: To keep a fond memory of someone ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, ). êm đềm. Jump to user comments. version="1.0"?>.
Xem chi tiết »
Êm đềm - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
The meaning of: êm đềm is screne; fond; pleasant giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đóTo keep a fond memory of someone.
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. êm đềm. * adj - screne; fond; pleasant =giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó+To keep a fond memory of someone ...
Xem chi tiết »
https://vi.glosbe.com/vi/en/êm%2... Êm đềm has many meanings. You can refer to this dictionary. It includes English and Vietnamese examples.
Xem chi tiết »
Translation of «đềm» in English language: «night» · Phải nói vậy. Hơi êm đềm. · Rather quiet.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · calm translations: êm đềm, bình tĩnh, sự êm ả, sự yên tĩnh, bình tĩnh. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ êm đềm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề êm đềm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu