êm Ru - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| em˧˧ zu˧˧ | em˧˥ ʐu˧˥ | em˧˧ ɹu˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| em˧˥ ɹu˧˥ | em˧˥˧ ɹu˧˥˧ | ||
Tính từ
êm ru
- Nhẹ nhàng, trót lọt. Lời nói êm ru. Công việc đã êm ru.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “êm ru”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Nghĩa Của Từ êm Như Ru
-
'êm Như Ru' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Êm Ru - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ êm Như Ru Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt - êm Như Ru Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "êm Như Ru" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ êm Như Ru Là Gì
-
Từ Điển - Từ êm Re Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ êm Như Ru Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
êm Như Ru Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'êm Ru' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
êm ái Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ru Là Gì, Nghĩa Của Từ Ru | Từ điển Việt
-
Nghĩ Về Tiếng Hát Ru - Văn Hóa - Nghệ Thuật - Báo điện Tử Lâm Đồng