Danh từ · Sự thuê người làm công · Sự làm công, việc làm.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · employment ý nghĩa, định nghĩa, employment là gì: 1. the fact of someone being paid to work for a company or organization: 2. to have a job: ...
Xem chi tiết »
Loại hợp đồng lao động của bạn là gì? Ví dụ về đơn ngữ. English Cách sử dụng "employment" trong ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'employment' trong tiếng Việt. employment là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; employment. công việc ; công ; công ăn việc làm ; lao động ; làm việc ; làm ; một công việc ; một ; ngày khởi công ; ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; employable. * tính từ - có thể dùng được, có thể thuê làm (gì) được ; employee. * danh từ - người làm, người làm công ; employer. * danh từ
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: employment employment /im'plɔimənt/. danh từ. sự dùng, sự thuê làm (công...) sự làm công, việc làm. out of employment: không có việc làm, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ employed - employed là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: ( adj ) có việc làm. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: employment nghĩa là sự dùng, sự thuê làm (công...)
Xem chi tiết »
Thông thường “Employ” được dịch là thuê, mướn, sử dụng, dành thời gian làm cái gì và làm việc cho ai đó. Theo từ điển Cambridge nó có cách phát âm là: /ɪmˈplɔɪ/ ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Employment" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: to secure employment: ... Q: employment sector or natural of business có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Employment khái niệm, ý nghĩa, ví dụ mẫu và cách dùng Sự Sử Dụng; Sự Làm Công; Công Ăn Việc Làm trong Kinh tế của Employment / Sự Sử Dụng; Sự Làm Công; ... Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
employment /im'plɔimənt/ nghĩa là: sự dùng, sự thuê làm (công...), sự làm công, việc làm... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ employment, ví dụ và các thành ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Employment Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ employment là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu