Em-xi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "em-xi" thành Tiếng Anh em-xi noun + Thêm bản dịch Thêm em-xi
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
MC (master of ceremony), host
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " em-xi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "em-xi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xí Mê Tiếng Anh Là Gì
-
"Xí Muội" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Một Vài Tiếng Lóng - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng - SHZ
-
Nước Mê-xi-cô Tiếng Anh Là Gì? Mexico Hay Mexican - Vui Cười Lên
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Tăng Hiệu Quả Cho Người Học - Monkey
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp
-
Giới Trẻ TQ Chơi Chữ Hiểm Hóc Chống Kiểm Duyệt - BBC
-
Phương Ngữ Quảng Nam - Bài 2: Từ điển Phương Ngữ Quảng Nam
-
Phiên âm Tiếng Anh Tên Các Nước Trên Thế Giới - Langmaster
-
XẤP XỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
XA XỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt