Embedded Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ embedded tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm embedded tiếng Anh embedded (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ embedded

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

embedded tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ embedded trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ embedded tiếng Anh nghĩa là gì.

embedded- được nhúngembed /im'bed/ (imbed) /im'bed/* ngoại động từ- ấn vào, đóng vào, gắn vào- ghi vào (trí nhớ)=that day is embedded for ever in my recollection+ ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó- ôm lấy, bao lấyembed- (Tech) gắn vào, đặt vào, gài trong, nhúng vàoembed- nhúng

Thuật ngữ liên quan tới embedded

  • pyemic tiếng Anh là gì?
  • loan-blend tiếng Anh là gì?
  • Leveraged financing tiếng Anh là gì?
  • embrave tiếng Anh là gì?
  • Hidden unemployment tiếng Anh là gì?
  • narcotization tiếng Anh là gì?
  • corporation tiếng Anh là gì?
  • halobiont tiếng Anh là gì?
  • rhesus tiếng Anh là gì?
  • teats tiếng Anh là gì?
  • notarize tiếng Anh là gì?
  • knees-up tiếng Anh là gì?
  • microphotograph tiếng Anh là gì?
  • pentadecagon tiếng Anh là gì?
  • remex tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của embedded trong tiếng Anh

embedded có nghĩa là: embedded- được nhúngembed /im'bed/ (imbed) /im'bed/* ngoại động từ- ấn vào, đóng vào, gắn vào- ghi vào (trí nhớ)=that day is embedded for ever in my recollection+ ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó- ôm lấy, bao lấyembed- (Tech) gắn vào, đặt vào, gài trong, nhúng vàoembed- nhúng

Đây là cách dùng embedded tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ embedded tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

embedded- được nhúngembed /im'bed/ (imbed) /im'bed/* ngoại động từ- ấn vào tiếng Anh là gì? đóng vào tiếng Anh là gì? gắn vào- ghi vào (trí nhớ)=that day is embedded for ever in my recollection+ ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi tiếng Anh là gì? tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó- ôm lấy tiếng Anh là gì? bao lấyembed- (Tech) gắn vào tiếng Anh là gì? đặt vào tiếng Anh là gì? gài trong tiếng Anh là gì? nhúng vàoembed- nhúng

Từ khóa » Nhúng Tiếng Anh Là Gì