Nhúng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhúng" thành Tiếng Anh

dip, immerse, embed là các bản dịch hàng đầu của "nhúng" thành Tiếng Anh.

nhúng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • dip

    verb

    Nhà ở đây luôn cho ta bánh và kẹo nhúng.

    Those houses always come strong with jawbreakers and fun dip.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • immerse

    verb

    Thế bạn có thể thấy ở đây, bạn có thể nhúng chìm nguyên một bảng mạch điện

    So you can see here, you can immerse a whole circuit board

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • embed

    verb

    To insert information created in one program, such as a chart, an equation, an image, a video or a font, into another program or Web page.

    Bật tùy chọn này để nhúng vào ảnh hồ sơ màu vùng làm việc đã chọn

    You can use this option to embed the selected workspace color profile into the image

    MicrosoftLanguagePortal
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • soak
    • plunge
    • imbed
    • imbrue
    • steep
    • embedded
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " nhúng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "nhúng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Nhúng Tiếng Anh Là Gì