Empty Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ empty tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | empty (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ emptyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
empty tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ empty trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ empty tiếng Anh nghĩa là gì.
empty /'empti/* tính từ- trống, rỗng, trống không, không=the car is empty of petrol+ xe không còn xăng, xe đã hết xăng- rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà)- rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa)- (thông tục) đói bụng; rỗng=empty stomach+ bụng rỗng=to feel empty+ thấy đói bụng!the empty vessel makes the greatest sound- (tục ngữ) thùng rỗng kêu to* danh từ- (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...)* ngoại động từ- đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...)- trút, chuyên- chảy vào (đổ ra (sông)=the Red River empties itself into the sea+ sông Hồng đổ ra biểnempty- trống rỗng
Thuật ngữ liên quan tới empty
- chirographic tiếng Anh là gì?
- quinquagular tiếng Anh là gì?
- integers tiếng Anh là gì?
- gullies tiếng Anh là gì?
- pinches tiếng Anh là gì?
- foot-bath tiếng Anh là gì?
- virtueless tiếng Anh là gì?
- antisegregation tiếng Anh là gì?
- aspens tiếng Anh là gì?
- lampoonery tiếng Anh là gì?
- semifluids tiếng Anh là gì?
- azin tiếng Anh là gì?
- muted tiếng Anh là gì?
- paregoric tiếng Anh là gì?
- bird-fancier tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của empty trong tiếng Anh
empty có nghĩa là: empty /'empti/* tính từ- trống, rỗng, trống không, không=the car is empty of petrol+ xe không còn xăng, xe đã hết xăng- rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà)- rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa)- (thông tục) đói bụng; rỗng=empty stomach+ bụng rỗng=to feel empty+ thấy đói bụng!the empty vessel makes the greatest sound- (tục ngữ) thùng rỗng kêu to* danh từ- (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...)* ngoại động từ- đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...)- trút, chuyên- chảy vào (đổ ra (sông)=the Red River empties itself into the sea+ sông Hồng đổ ra biểnempty- trống rỗng
Đây là cách dùng empty tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ empty tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
empty /'empti/* tính từ- trống tiếng Anh là gì? rỗng tiếng Anh là gì? trống không tiếng Anh là gì? không=the car is empty of petrol+ xe không còn xăng tiếng Anh là gì? xe đã hết xăng- rỗng tiếng Anh là gì? không có đồ đạc tiếng Anh là gì? không có người ở (nhà)- rỗng tuếch (người) tiếng Anh là gì? không có nội dung tiếng Anh là gì? vô nghĩa (sự việc) tiếng Anh là gì? hão tiếng Anh là gì? suông (lời hứa)- (thông tục) đói bụng tiếng Anh là gì? rỗng=empty stomach+ bụng rỗng=to feel empty+ thấy đói bụng!the empty vessel makes the greatest sound- (tục ngữ) thùng rỗng kêu to* danh từ- (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không tiếng Anh là gì? túi không...)* ngoại động từ- đổ tiếng Anh là gì? dốc (chai...) tiếng Anh là gì? làm cạn tiếng Anh là gì? uống cạn (cốc...)- trút tiếng Anh là gì? chuyên- chảy vào (đổ ra (sông)=the Red River empties itself into the sea+ sông Hồng đổ ra biểnempty- trống rỗng
Từ khóa » Trống Rỗng Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Trống Rỗng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRỐNG RỖNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRỐNG RỖNG - Translation In English
-
TRỐNG RỖNG In English Translation - Tr-ex
-
Đặt Câu Với Từ "trống Rỗng"
-
Trống Rỗng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "trống Rỗng" - Là Gì?
-
Trống Rỗng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Empty - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Tôi Cảm Thấy Trống Rỗng" Tiếng Anh Nói Thế Nào? | HiNative
-
Empty Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Ý Nghĩa Của Empty Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
empty (phát âm có thể chưa chuẩn)