Empty - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈɛmp.ti/, /ˈɛm.ti/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Anh): (tập tin) - Vần: -ɛmpti, -ɛmti
- Tách âm: emp‧ty
Tính từ
empty /ˈɛɱ.ti/
- Trống, rỗng, trống không, không. the car is empty of petrol — xe không còn xăng, xe đã hết xăng
- Rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà).
- Rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa).
- (Thông tục) Đói bụng; rỗng. empty stomach — bụng rỗng to feel empty — thấy đói bụng
Thành ngữ
- the empty vessel makes the greatest sound: (Tục ngữ) Thùng rỗng kêu to.
Danh từ
empty /ˈɛɱ.ti/
- (Thương nghiệp) Vỏ không (thùng không chai không, túi không... ).
Ngoại động từ
empty ngoại động từ /ˈɛɱ.ti/
- Đổ, dốc (chai... ); làm cạn, uống cạn (cốc... ).
- Trút, chuyên.
- Chảy vào (đổ ra (sông). the Red River empties itself into the sea — sông Hồng đổ ra biển
Chia động từ
empty| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to empty | |||||
| Phân từ hiện tại | emptying | |||||
| Phân từ quá khứ | emptied | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | empty | empty hoặc emptiest¹ | empties hoặc emptieth¹ | empty | empty | empty |
| Quá khứ | emptied | emptied hoặc emptiedst¹ | emptied | emptied | emptied | emptied |
| Tương lai | will/shall²empty | will/shallempty hoặc wilt/shalt¹empty | will/shallempty | will/shallempty | will/shallempty | will/shallempty |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | empty | empty hoặc emptiest¹ | empty | empty | empty | empty |
| Quá khứ | emptied | emptied | emptied | emptied | emptied | emptied |
| Tương lai | weretoempty hoặc shouldempty | weretoempty hoặc shouldempty | weretoempty hoặc shouldempty | weretoempty hoặc shouldempty | weretoempty hoặc shouldempty | weretoempty hoặc shouldempty |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | empty | — | let’s empty | empty | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “empty”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛmpti
- Vần:Tiếng Anh/ɛmpti/2 âm tiết
- Vần:Tiếng Anh/ɛmti
- Vần:Tiếng Anh/ɛmti/2 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Trống Rỗng Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Trống Rỗng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRỐNG RỖNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRỐNG RỖNG - Translation In English
-
TRỐNG RỖNG In English Translation - Tr-ex
-
Đặt Câu Với Từ "trống Rỗng"
-
Trống Rỗng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "trống Rỗng" - Là Gì?
-
Trống Rỗng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Empty Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Tôi Cảm Thấy Trống Rỗng" Tiếng Anh Nói Thế Nào? | HiNative
-
Empty Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Ý Nghĩa Của Empty Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary