En-nờ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp enne (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu n).

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛn˧˧ nə̤ː˨˩ɛŋ˧˥ nəː˧˧ɛŋ˧˧ nəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛn˧˥ nəː˧˧ɛn˧˥˧ nəː˧˧

Danh từ

[sửa]

en-nờ

  1. Tên gọi (hiếm dùng) của tự mẫu N/n. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là e-nờ, nờ thấp.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • e-nờ
  • nờ
  • nờ thấp
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=en-nờ&oldid=2003940” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt

Từ khóa » En Nờ