En-nờ - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp enne (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu n).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɛn˧˧ nə̤ː˨˩ | ɛŋ˧˥ nəː˧˧ | ɛŋ˧˧ nəː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɛn˧˥ nəː˧˧ | ɛn˧˥˧ nəː˧˧ |
Danh từ
[sửa]en-nờ
- Tên gọi (hiếm dùng) của tự mẫu N/n. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là e-nờ, nờ thấp.
Đồng nghĩa
[sửa]- e-nờ
- nờ
- nờ thấp
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » En Nờ
-
En-nờ - Wiktionary
-
En-nờ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
En-nờ - Meaning, Origin, Translation - WordSense Dictionary
-
En-Nờ Milk Tea | Facebook
-
En Nờ. - Home | Facebook
-
Bé Gái Khóc Vì ông đọc Chữ N Thành 'en Nờ' - VnExpress
-
Bài Tập đánh Vần Lớp 3 Khiến Phụ Huynh "hại Não"
-
En Nờ Viet - YouTube
-
Áo Thun Form Rộng EN - NỜ Y | Shopee Việt Nam
-
Giải Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 3 Tập 1 Tuần 5