En-nờ - Wiktionary
en-nờ From Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to search See also: enno, Enno, and -enno
Contents
- 1 Vietnamese
- 1.1 Etymology
- 1.2 Pronunciation
- 1.3 Noun
- 1.3.1 Synonyms
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Borrowed from French enne.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɛn˧˧ nəː˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɛŋ˧˧ nəː˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɛŋ˧˧ nəː˨˩]
- Phonetic spelling: en nờ
Noun
[edit]en-nờ
- The name of the Latin-script letter N/n.
Synonyms
[edit]- en; e-nờ; nờ
- Vietnamese terms borrowed from French
- Vietnamese terms derived from French
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Latin letter names
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
- Not logged in
- Talk
- Contributions
- Create account
- Log in
Namespaces
- Entry
- Discussion
Views
- Read
- Edit
- History
Search
Navigation
- Main Page
- Community portal
- Requested entries
- Recent changes
- Random entry
- Help
- Glossary
- Donations
- Contact us
Tools
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
Print/export
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
In other projects
In other languages
- Кыргызча
- Тоҷикӣ
- Tiếng Việt
Từ khóa » En Nờ
-
En-nờ - Wiktionary Tiếng Việt
-
En-nờ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
En-nờ - Meaning, Origin, Translation - WordSense Dictionary
-
En-Nờ Milk Tea | Facebook
-
En Nờ. - Home | Facebook
-
Bé Gái Khóc Vì ông đọc Chữ N Thành 'en Nờ' - VnExpress
-
Bài Tập đánh Vần Lớp 3 Khiến Phụ Huynh "hại Não"
-
En Nờ Viet - YouTube
-
Áo Thun Form Rộng EN - NỜ Y | Shopee Việt Nam
-
Giải Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 3 Tập 1 Tuần 5