Encourage - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Encourage
Email
| Cách chia động từ encourage rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ encourage ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: ENCOURAGE
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to encourage | encouraging | encouraged |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | encourage | encourage | encourages | encourage | encourage | encourage |
| Hiện tại tiếp diễn | am encouraging | are encouraging | is encouraging | are encouraging | are encouraging | are encouraging |
| Quá khứ đơn | encouraged | encouraged | encouraged | encouraged | encouraged | encouraged |
| Quá khứ tiếp diễn | was encouraging | were encouraging | was encouraging | were encouraging | were encouraging | were encouraging |
| Hiện tại hoàn thành | have encouraged | have encouraged | has encouraged | have encouraged | have encouraged | have encouraged |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been encouraging | have been encouraging | has been encouraging | have been encouraging | have been encouraging | have been encouraging |
| Quá khứ hoàn thành | had encouraged | had encouraged | had encouraged | had encouraged | had encouraged | had encouraged |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been encouraging | had been encouraging | had been encouraging | had been encouraging | had been encouraging | had been encouraging |
| Tương Lai | will encourage | will encourage | will encourage | will encourage | will encourage | will encourage |
| TL Tiếp Diễn | will be encouraging | will be encouraging | will be encouraging | will be encouraging | will be encouraging | will be encouraging |
| Tương Lai hoàn thành | will have encouraged | will have encouraged | will have encouraged | will have encouraged | will have encouraged | will have encouraged |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been encouraging | will have been encouraging | will have been encouraging | will have been encouraging | will have been encouraging | will have been encouraging |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would encourage | would encourage | would encourage | would encourage | would encourage | would encourage |
| Conditional Perfect | would have encouraged | would have encouraged | would have encouraged | would have encouraged | would have encouraged | would have encouraged |
| Conditional Present Progressive | would be encouraging | would be encouraging | would be encouraging | would be encouraging | would be encouraging | would be encouraging |
| Conditional Perfect Progressive | would have been encouraging | would have been encouraging | would have been encouraging | would have been encouraging | would have been encouraging | would have been encouraging |
| Present Subjunctive | encourage | encourage | encourage | encourage | encourage | encourage |
| Past Subjunctive | encouraged | encouraged | encouraged | encouraged | encouraged | encouraged |
| Past Perfect Subjunctive | had encouraged | had encouraged | had encouraged | had encouraged | had encouraged | had encouraged |
| Imperative | encourage | Let′s encourage | encourage | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Encourage Là Gì
-
Encouraged - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia động Từ Của động Từ để ENCOURAGE
-
Encourages - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia Động Từ Encourage - Thi Thử Tiếng Anh
-
Encourage Là Gì? Cấu Trúc Encourage To V Cần Nhớ - Fast English
-
Top 19 Quá Khứ Của Encourage Là Gì Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Cấu Trúc Encourage Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Encourage - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án Chi Tiết
-
Cấu Trúc Encourage Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
Tính Từ Của ENCOURAGE Trong Từ điển Anh Việt
-
Encourage Danh Từ Là Gì - Thả Rông
-
Ý Nghĩa Của Encourage Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary