7 ngày trước · encourage ý nghĩa, định nghĩa, encourage là gì: 1. to make someone more likely to do something, or to make something more likely to happen: ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · encourage - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
bản dịch encourage · khuyến khích. verb. My father encouraged me to learn how to play the piano. Cha tôi khuyến khích tôi học đàn piano. · cổ vũ. He encouraged ...
Xem chi tiết »
1. Định nghĩa Encourage · He always encourages me a lot. Anh lấy luôn động viên tôi rất nhiều. · My mom encourages me to study abroad. Mẹ tôi khích lệ tôi hãy đi ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese · encourage. * ngoại động từ - làm can đảm, làm mạnh dạn - khuyến khích, cổ vũ, động viên · encouragement. * danh từ - sự làm can đảm, sự ...
Xem chi tiết »
Encourage là gì? Bạn cần phải hiểu định nghĩa của động từ này trong tiếng Anh. Từ đó, bạn dễ dàng vận dụng trong văn nói cũng như văn viết.
Xem chi tiết »
Đầu tiên, bạn cần phải hiểu rõ Encourage là gì trong tiếng Anh. Từ đó bạn ... Encourage là 1 động từ, diễn đạt ngữ nghĩa: “khích lệ, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'encourage' trong tiếng Việt. encourage là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ encourage trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ encourage ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa: dùng để động viên ai đó làm gì. Ví dụ: The new teaching methods help parents encourage children to think logically. (Các phương pháp giảng dạy ...
Xem chi tiết »
He argued that an efficient tax might turn out to be inefficient for society, because it encouraged inefficient government expenditure. more_vert.
Xem chi tiết »
Encourage trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Encourage tiếng anh chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
Bạn thường bắt gặp từ Encourage trong tiếng Anh nhưng không biết nó có nghĩa là gì, cách dùng ra sao, thường đi với từ hay giới từ gì.
Xem chi tiết »
BrE/ɪn'kʌrɪdʒ/. NAmE/ɪn'kɜ:rɪdʒ/. Hình thái từ. Ving:encouraging; Past: encouraged; PP: encouraged. Thông dụng. Ngoại động từ. Làm can đảm, làm mạnh dạn.
Xem chi tiết »
Chúng tôi muốn hợp tác với Busy vì Kate Spade thực sự khuyến khích phụ nữ trở thành nữ anh hùng trong câu chuyện của chính họ” Glass giải thích.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Encourage Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề encourage nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu