... used especially of the state of electrons in atoms or molecules; energy state. according to quantum theory only certain energy levels are possible ...
Xem chi tiết »
Energy level là gì: mức năng lượng, energy level splitting, tách mức năng lượng, normal energy level, mức năng lưọng bình thường, quantum energy level, ...
Xem chi tiết »
challenging to find the motivation to exercise when energy levels are low but the health benefits of exercise are great.
Xem chi tiết »
energy level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy ...
Xem chi tiết »
energy level là gì ? Ý nghĩa của từ energy level là gì ? energy level là gì trong toán học ? energy level dịch; energy level dictionary; energy ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ energy level trong Từ điển Tiếng Anh noun 1the fixed amount of energy that a system described by quantum mechanics, such as a molecule, atom, ...
Xem chi tiết »
1. The efficiency with which energy or biomass is transferred from one trophic level to the next is called the ecological efficiency. Hiệu suất mà năng lượng ...
Xem chi tiết »
electronic energy level trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng electronic energy level (có ...
Xem chi tiết »
【Dict.Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: energy level định nghĩa | dịch. energy level là gì. ❤️️︎️️︎️️energy level có nghĩa là gì? energy level ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Xem phát âm energy ». Ý nghĩa. danh từ. nghị lực, sinh lực sự hoạt động tích cực khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng (số nhiều) sức lực
Xem chi tiết »
Discrete energy level - Nghĩa vật lý và giải thích của từ Discrete energy level. Mức năng lượng gián đoạn.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · energetic ý nghĩa, định nghĩa, energetic là gì: 1. having or involving a lot of energy: 2. having or involving a lot of energy: 3. very ...
Xem chi tiết »
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng: (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh ... được. mức lẫn loại cho phép: confidence level: mức tin cậy: energy level ...
Xem chi tiết »
Phiên bản mới: Vi-X-2020 |Nghĩa của từ : quantum energy level: |*kỹ thuật %điện tử & viễn thô... | Từ điển Anh - Việt | Từ điển Anh - Anh | Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Energy Level Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề energy level nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu